Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh |
Mã ĐB: 2LD - 18LD - 12LD - 17LD - 11LD - 8LD - 20LD - 7LD | ||||||||||||
ĐB | 36594 | |||||||||||
G1 | 90713 | |||||||||||
G2 | 4883035403 | |||||||||||
G3 | 243766335049922467648239056362 | |||||||||||
G4 | 0777913666982988 | |||||||||||
G5 | 758173234178970075301657 | |||||||||||
G6 | 095465777 | |||||||||||
G7 | 08627160 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 03 | 08 | 13 | 22 | 23 | 30 | 30 | 36 |
50 | 57 | 60 | 62 | 62 | 64 | 65 | 71 | 76 |
77 | 77 | 78 | 81 | 88 | 90 | 94 | 95 | 98 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 08, |
1 | 13, |
2 | 22, 23, |
3 | 30, 30, 36, |
4 | |
5 | 50, 57, |
6 | 60, 62, 62, 64, 65, |
7 | 71, 76, 77, 77, 78, |
8 | 81, 88, |
9 | 90, 94, 95, 98, |
Loto | Đuôi |
---|---|
00, 30, 30, 50, 60, 90, | 0 |
71, 81, | 1 |
22, 62, 62, | 2 |
03, 13, 23, | 3 |
64, 94, | 4 |
65, 95, | 5 |
36, 76, | 6 |
57, 77, 77, | 7 |
08, 78, 88, 98, | 8 |
9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 02 | 32 |
G7 | 080 | 886 | 977 |
G6 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
G5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
G3 | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
G2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G1 | 02658 | 85162 | 62931 |
ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04 | 02, 04 | 04, 09 |
1 | 12, 19 | 11 | |
2 | 24, 29 | 23, 24, 26 | |
3 | 37 | 33, 35, 37 | 30, 31, 32 |
4 | 40, 46, 48 | 41, 41, 44, 45 | |
5 | 58, 58, 59 | 58, 59 | |
6 | 61, 61 | 62, 66 | 68, 68, 68 |
7 | 75 | 77, 77, 79 | |
8 | 80 | 85, 86 | 80, 83, 84 |
9 | 96, 96 | 98, 99 | 95 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 60 | 81 |
G7 | 288 | 081 | 707 |
G6 | 5186 3211 7358 | 0371 7029 2408 | 0986 2003 4671 |
G5 | 4623 | 8675 | 3792 |
G4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
G3 | 07704 72501 | 51223 05852 | 45842 03050 |
G2 | 94393 | 37937 | 41964 |
G1 | 16539 | 10558 | 15447 |
ĐB | 288648 | 126179 | 137522 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01, 04 | 08 | 03, 07 |
1 | 11, 17 | ||
2 | 23 | 23, 29 | 22, 22 |
3 | 39 | 35, 37 | |
4 | 48 | 48, 48 | 42, 46, 47 |
5 | 57, 58, 59 | 52, 58 | 50, 52, 55 |
6 | 60 | 64, 64 | |
7 | 73, 74 | 71, 75, 75, 77, 79 | 71, 76 |
8 | 86, 87, 88 | 81, 86, 86 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 93, 98 | 92 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
25/04 | 36594 | 24/04 | 99369 | 05/04 | 72666 |
24/04 | 69952 | 23/04 | 71396 | 04/04 | 69389 |
23/04 | 12681 | 22/04 | 90649 | 03/04 | 67364 |
22/04 | 15525 | 21/04 | 12073 | 02/04 | 62909 |
21/04 | 19980 | 20/04 | 69356 | 01/04 | 19052 |
20/04 | 29379 | 19/04 | 14138 | 31/03 | 36909 |
19/04 | 26592 | 18/04 | 16510 | 30/03 | 62135 |
18/04 | 62904 | 17/04 | 30147 | 29/03 | 37869 |
17/04 | 90289 | 16/04 | 93374 | 28/03 | 49879 |
16/04 | 96850 | 15/04 | 00312 | 27/03 | 20645 |
072130333839 | |||||
Giá trị Jackpot: 33.913.442.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 33.913.442.500 | |
Giải nhất | 38 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.634 | 300.000 | |
Giải ba | 26.659 | 30.000 |
13192738415446 | ||||||
Giải Jackpot 1: 47.354.753.100đ Giải Jackpot 2: 3.968.999.450đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 47.354.753.100 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.968.999.450 |
Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.049 | 500.000 | |
Giải ba | 20.236 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 200 | 297 | 15 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 501 | 387 | 402 | 733 | 35 | 350N | ||||||||
Ba | 043 | 024 | 346 | 77 | 210N | |||||||||
578 | 729 | 548 | ||||||||||||
KK | 545 | 067 | 608 | 388 | 78 | 100N | ||||||||
305 | 726 | 700 | 216 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3503 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 785 | 881 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 881 | 785 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
527 | 989 | 510 | 208 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
782 | 497 | 912 | |||||||||||
448 | 341 | 428 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
850 | 437 | 124 | 464 | ||||||||||
388 | 970 | 426 | 031 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
02 | 06 | 07 | 08 | 16 | 19 | 25 | 28 | 30 | 33 |
48 | 49 | 54 | 56 | 63 | 67 | 69 | 70 | 79 | 80 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.