Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 96 | 06 |
G7 | 697 | 005 | 158 |
G6 | 5637 6926 3967 | 4942 7110 4251 | 6688 7476 9838 |
G5 | 4139 | 6078 | 7499 |
G4 | 35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 | 13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 | 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 |
G3 | 29277 89990 | 91203 26654 | 36417 65881 |
G2 | 74414 | 08887 | 26332 |
G1 | 07076 | 83750 | 59195 |
ĐB | 435534 | 809863 | 057334 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 05 | 06 | |
1 | 14, 15 | 10 | 17 |
2 | 26 | ||
3 | 32, 34, 37, 39 | 32 | 32, 34, 38 |
4 | 42 | 42, 47 | |
5 | 50, 55 | 50, 51, 52, 54 | 51, 56, 58 |
6 | 67 | 63 | 67 |
7 | 73, 75, 75, 76, 77 | 73, 74, 78 | 76 |
8 | 89 | 80, 81, 87 | 81, 81, 88 |
9 | 90, 97 | 96 | 95, 95, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 91 | 00 |
G7 | 984 | 468 | 196 |
G6 | 4571 7980 8089 | 1943 7733 2789 | 7590 0212 7587 |
G5 | 9005 | 3657 | 0283 |
G4 | 86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 | 66524 40328 65528 71289 70637 82077 12244 | 38366 89583 29502 10575 22078 84595 37851 |
G3 | 49804 57710 | 55238 13108 | 90090 81706 |
G2 | 32189 | 05505 | 30830 |
G1 | 32007 | 36524 | 93582 |
ĐB | 923560 | 024543 | 256859 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 07 | 05, 08 | 00, 02, 06 |
1 | 10, 17 | 12 | |
2 | 26 | 24, 24, 28, 28 | |
3 | 33, 37, 38 | 30 | |
4 | 43, 43, 44 | ||
5 | 51 | 57 | 51, 59 |
6 | 60, 65 | 68 | 66 |
7 | 71 | 77 | 75, 78 |
8 | 80, 82, 84, 86, 89, 89 | 89, 89 | 82, 83, 83, 87 |
9 | 91, 92 | 91 | 90, 90, 95, 96 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 62 | 80 |
G7 | 404 | 396 |
G6 | 6953 5077 2766 | 0850 5583 1252 |
G5 | 1897 | 0762 |
G4 | 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 | 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757 |
G3 | 82134 00056 | 73183 77063 |
G2 | 57720 | 31161 |
G1 | 05349 | 70840 |
ĐB | 565546 | 284043 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 01, 04 | |
1 | 18 | 13 |
2 | 20 | |
3 | 34 | |
4 | 41, 46, 49 | 40, 43, 45 |
5 | 53, 56 | 50, 52, 57 |
6 | 61, 62, 66 | 60, 61, 62, 63, 65, 68 |
7 | 77 | |
8 | 83 | 80, 83, 83, 83 |
9 | 94, 97 | 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 69 | 59 | 58 |
G7 | 837 | 146 | 840 |
G6 | 6570 6196 8923 | 6350 4948 2743 | 5813 2584 5978 |
G5 | 6464 | 5683 | 3276 |
G4 | 73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 | 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 | 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 |
G3 | 73766 76763 | 59464 15741 | 11701 17260 |
G2 | 96164 | 26290 | 35230 |
G1 | 68317 | 73670 | 01519 |
ĐB | 130770 | 791986 | 108959 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 04 | 01 | |
1 | 10, 15, 17 | 13, 19, 19 | |
2 | 21, 23 | 23 | 24, 24 |
3 | 31, 37 | 33 | 30, 31 |
4 | 41, 43, 43, 46, 48 | 40, 42 | |
5 | 52, 57 | 50, 51, 59 | 58, 59 |
6 | 63, 64, 64, 66, 69 | 64, 65, 69 | 60 |
7 | 70, 70, 75 | 70 | 76, 76, 78 |
8 | 83, 86 | 84 | |
9 | 96 | 90 | 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 18 | 11 |
G7 | 603 | 417 |
G6 | 1561 0079 7395 | 1988 1170 7461 |
G5 | 9775 | 8068 |
G4 | 83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 | 81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206 |
G3 | 88430 04567 | 20925 31578 |
G2 | 98468 | 36364 |
G1 | 36472 | 21180 |
ĐB | 426399 | 451029 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 03 | 06 |
1 | 12, 16, 18 | 10, 11, 17 |
2 | 26 | 21, 25, 29 |
3 | 30 | |
4 | 49 | 45 |
5 | 53 | |
6 | 60, 61, 61, 67, 68 | 61, 64, 68 |
7 | 72, 75, 79 | 70, 76, 78 |
8 | 80, 88 | |
9 | 95, 98, 99 | 98 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 89 | 72 |
G7 | 748 | 358 |
G6 | 8602 5970 4373 | 1563 0783 4213 |
G5 | 9036 | 2545 |
G4 | 40516 48114 48535 38527 84372 47649 35129 | 82444 62374 28800 35338 26719 49111 58076 |
G3 | 83783 83223 | 51194 66718 |
G2 | 66239 | 54191 |
G1 | 95530 | 01486 |
ĐB | 990978 | 863157 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02 | 00 |
1 | 14, 16 | 11, 13, 18, 19 |
2 | 23, 27, 29 | |
3 | 30, 35, 36, 39 | 38 |
4 | 48, 49 | 44, 45 |
5 | 57, 58 | |
6 | 63 | |
7 | 70, 72, 73, 78 | 72, 74, 76 |
8 | 83, 89 | 83, 86 |
9 | 91, 94 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 05 | 95 |
G7 | 996 | 795 |
G6 | 5530 8360 3919 | 3969 3658 8599 |
G5 | 1319 | 0369 |
G4 | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 |
G3 | 48238 52196 | 37269 25925 |
G2 | 03545 | 11934 |
G1 | 87798 | 82186 |
ĐB | 498200 | 235570 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 05, 07 | |
1 | 19, 19 | 13 |
2 | 21, 25, 28 | |
3 | 30, 38 | 34 |
4 | 45 | 47 |
5 | 50, 56 | 58 |
6 | 60, 61 | 63, 69, 69, 69 |
7 | 70, 73, 77 | |
8 | 81 | 86 |
9 | 91, 94, 96, 96, 98 | 95, 95, 99 |
Xổ số miền Trung (XSMT) là loại hình xổ số truyền thống được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết thuộc khu vực miền Trung Việt Nam, dưới sự giám sát chặt chẽ của Bộ Tài chính. Vé số XSMT được in sẵn 6 chữ số, giá bán 10.000 đồng/vé, và có cơ hội trúng nhiều giải thưởng có giá trị lớn.
Mỗi công ty xổ số sẽ luân phiên mở thưởng theo lịch quy định hàng tuần, đảm bảo minh bạch và công khai. Các đài XSMT quay số mở thưởng hằng ngày vào lúc 17h10, cụ thể như sau:
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
Thứ Tư: Đà Nẵng, Khánh Hòa
Thứ Năm: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Giải thưởng | Số lượng giải | Giá trị giải (VNĐ/giải) |
Giải Đặc Biệt | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 10.000 | 100.000 |
Giải Phụ Đặc Biệt | 9 | 50.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 45 | 6.000.000 |
Người chơi nếu trúng nhiều giải khác nhau trên cùng một vé sẽ được lĩnh đủ toàn bộ giá trị các giải thưởng.
Toàn bộ kết quả đều được quay trực tiếp tại trường quay của các công ty xổ số kiến thiết miền Trung, cụ thể như sau:
XSKT Đà Nẵng: 308 Điện Biên Phủ, P. Chính Gián, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
XSKT Khánh Hòa: 03 Pasteur, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
XSKT Bình Định: 304 Phan Bội Châu, TP. Quy Nhơn, Bình Định
XSKT Quảng Nam: 04 Trần Phú, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam
XSKT Thừa Thiên Huế: 107A Hùng Vương, TP. Huế
XSKT Phú Yên: 204 Trần Hưng Đạo, P. 4, TP. Tuy Hòa, Phú Yên
XSKT Quảng Bình: 08 Hà Huy Tập, TP. Đồng Hới, Quảng Bình
XSKT Quảng Trị: 48 Hùng Vương, TP. Đông Hà, Quảng Trị
XSKT Quảng Ngãi: 594 Quang Trung, TP. Quảng Ngãi
XSKT Gia Lai: 60 Trần Hưng Đạo, TP. Pleiku, Gia Lai
XSKT Kon Tum: 158 Trần Phú, TP. Kon Tum
XSKT Đắk Lắk: 53 Nguyễn Tất Thành, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
XSKT Đắk Nông: 20 Nguyễn Tất Thành, P. Nghĩa Trung, TX. Gia Nghĩa, Đắk Nông
XSKT Ninh Thuận: 46 Trần Phú, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
1. Người trúng thưởng XSMT có thể đổi vé số theo các cách sau:
Tại trụ sở chính của công ty xổ số phát hành vé.
Tại các đại lý vé số được ủy quyền hợp pháp trên toàn quốc.
Qua ngân hàng (với giải lớn, cần xác minh thêm thông tin cá nhân).
2. Yêu cầu khi đổi thưởng:
Vé số còn nguyên vẹn, không rách rời, tẩy xóa. Xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ (CMND/CCCD/Hộ chiếu). Các giải thưởng trên 10 triệu đồng sẽ chịu thuế thu nhập cá nhân 10% theo quy định hiện hành. Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng. Quá thời gian này, vé sẽ không còn giá trị.
Xem thêm: Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền, Phân tích KQXSMT hôm nay