Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 07 | 51 |
G7 | 588 | 143 |
G6 | 3490
9349
9418 | 6750
8359
6441 |
G5 | 7338 | 3540 |
G4 | 39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476 | 53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151 |
G3 | 36412
93614 | 57705
70833 |
G2 | 30739 | 91790 |
G1 | 30107 | 08506 |
ĐB | 912964 | 322496 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 07, 07, 07 | 05, 06 |
1 | 12, 14, 14, 18 | 11 |
2 | 20, 24, 27 | |
3 | 38, 39 | 33, 37 |
4 | 49 | 40, 41, 43 |
5 | 50, 51, 51, 51, 59 | |
6 | 64 | 61 |
7 | 76 | 77 |
8 | 83, 88 | |
9 | 90 | 90, 96, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 10 | 35 |
G7 | 983 | 917 |
G6 | 8847
7615
1314 | 4959
0828
8780 |
G5 | 6492 | 5374 |
G4 | 95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326 | 56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948 |
G3 | 97358
64163 | 91118
12653 |
G2 | 60740 | 42216 |
G1 | 43682 | 90493 |
ĐB | 501185 | 932806 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06 | |
1 | 10, 12, 14, 15 | 16, 17, 18 |
2 | 20, 26 | 21, 25, 28 |
3 | 31 | 35, 38 |
4 | 40, 47 | 44, 48 |
5 | 54, 56, 58 | 53, 59 |
6 | 63 | 65, 67 |
7 | 74 | |
8 | 82, 83, 85 | 80 |
9 | 92, 98 | 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 79 | 59 |
G7 | 227 | 911 |
G6 | 8771
7294
9411 | 2503
7949
1766 |
G5 | 1444 | 1623 |
G4 | 50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054 | 63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437 |
G3 | 14464
07488 | 83161
53810 |
G2 | 57012 | 78347 |
G1 | 90535 | 52656 |
ĐB | 021954 | 193108 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06 | 00, 03, 08 |
1 | 11, 12 | 10, 11, 11 |
2 | 27, 27, 29 | 23 |
3 | 35 | 37 |
4 | 44 | 42, 47, 48, 49 |
5 | 54, 54 | 56, 59 |
6 | 64 | 61, 66 |
7 | 71, 77, 79 | |
8 | 87, 88 | |
9 | 93, 94 | 91, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 44 | 33 |
G7 | 526 | 569 |
G6 | 5056
1194
9351 | 3365
6833
3957 |
G5 | 2765 | 8431 |
G4 | 03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446 | 61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367 |
G3 | 89548
77931 | 94465
59018 |
G2 | 38913 | 46553 |
G1 | 33027 | 44936 |
ĐB | 517983 | 455093 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 13 | 18 |
2 | 23, 26, 27 | |
3 | 31 | 31, 33, 33, 35, 36 |
4 | 42, 43, 44, 46, 48 | 44 |
5 | 51, 56 | 53, 57 |
6 | 60, 65 | 64, 65, 65, 67, 67, 69 |
7 | ||
8 | 83 | 89 |
9 | 94, 95, 98 | 93, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 06 | 27 |
G7 | 683 | 917 |
G6 | 7906
2171
4200 | 7133
3591
8883 |
G5 | 4822 | 3794 |
G4 | 12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855 | 53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736 |
G3 | 79046
81886 | 86507
28803 |
G2 | 99219 | 49553 |
G1 | 83071 | 98366 |
ĐB | 217800 | 258782 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 00, 06, 06, 07 | 03, 07 |
1 | 16, 19 | 15, 15, 17 |
2 | 21, 22 | 27 |
3 | 33, 35, 36 | |
4 | 46 | |
5 | 55 | 53, 53 |
6 | 61 | 66 |
7 | 71, 71, 77 | |
8 | 83, 84, 86 | 82, 83, 88 |
9 | 91, 94, 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 32 | 23 |
G7 | 062 | 110 |
G6 | 9824
5721
7153 | 9357
2718
0004 |
G5 | 2740 | 9883 |
G4 | 65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008 | 64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540 |
G3 | 76291
98622 | 90874
36844 |
G2 | 19640 | 48462 |
G1 | 07129 | 39804 |
ĐB | 295789 | 146986 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 08 | 04, 04 |
1 | 10, 17, 18 | |
2 | 21, 22, 23, 24, 29 | 23, 29 |
3 | 32 | 30 |
4 | 40, 40, 45 | 40, 44 |
5 | 53 | 55, 57 |
6 | 62, 67 | 62 |
7 | 76 | 74, 75 |
8 | 88, 89 | 83, 86, 87 |
9 | 91, 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 10 | 95 |
G7 | 567 | 033 |
G6 | 1721
3643
1065 | 7192
2586
7558 |
G5 | 5843 | 9451 |
G4 | 66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411 | 22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621 |
G3 | 24644
79969 | 18996
12403 |
G2 | 37283 | 68941 |
G1 | 04334 | 06869 |
ĐB | 261869 | 126015 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 09 | 01, 03 |
1 | 10, 11 | 15 |
2 | 20, 21 | 21, 28 |
3 | 32, 34, 34 | 33, 37 |
4 | 43, 43, 44, 49 | 41, 47 |
5 | 51, 58 | |
6 | 65, 67, 69, 69 | 69 |
7 | 73, 76 | |
8 | 83 | 86 |
9 | 93 | 92, 95, 96 |
XSMT thứ 4 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 hàng tuần trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 từ trường quay 2 đài Đà Nẵng và Khánh Hòa
Tại mỗi trang Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 bao gồm đầy đủ kết quả bữa nay, hôm qua, tuần rồi, tuần trước, cùng với thống kê lô tô 2 số và 3 số đầy đủ và chính xác
Xem thêm:
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, có 18 lần mở thưởng, với 1.206, cụ thể gồm:
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 1 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 1 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 2 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 7 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 10 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 30 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 100 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.