Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 91 | 26 |
G7 | 504 | 073 |
G6 | 1223
3564
9367 | 2176
4879
1469 |
G5 | 1709 | 9372 |
G4 | 68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620 | 84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671 |
G3 | 13808
21051 | 13366
29308 |
G2 | 22185 | 73132 |
G1 | 89230 | 70430 |
ĐB | 915522 | 840895 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 08, 09 | 08 |
1 | 11, 14, 19 | |
2 | 20, 22, 23 | 26, 26 |
3 | 30, 32 | 30, 32 |
4 | ||
5 | 51 | 55, 55 |
6 | 64, 67 | 66, 66, 69 |
7 | 71, 72, 73, 76, 79, 79 | |
8 | 85, 86 | |
9 | 91, 97 | 93, 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 99 | 98 |
G7 | 874 | 395 |
G6 | 1366
4107
2814 | 2062
7964
6373 |
G5 | 9458 | 9233 |
G4 | 52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952 | 66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584 |
G3 | 41151
71519 | 13979
71713 |
G2 | 99661 | 80627 |
G1 | 80251 | 00497 |
ĐB | 110541 | 074387 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 07 | 06 |
1 | 14, 19 | 13 |
2 | 23 | 27, 29 |
3 | 30, 38 | 33, 35 |
4 | 41 | |
5 | 51, 51, 52, 58 | |
6 | 61, 66, 69 | 62, 64 |
7 | 74 | 71, 73, 79 |
8 | 84, 87 | |
9 | 94, 99 | 95, 97, 98, 98, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 87 | 26 |
G7 | 459 | 738 |
G6 | 2091
7679
0499 | 4241
1194
2134 |
G5 | 2050 | 5273 |
G4 | 85755
62541
83043
53787
64613
18351
51050 | 05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576 |
G3 | 97922
46713 | 08893
36465 |
G2 | 30061 | 65235 |
G1 | 00830 | 61105 |
ĐB | 138382 | 473146 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 13, 13 | 15 |
2 | 22 | 26 |
3 | 30 | 34, 34, 35, 37, 38 |
4 | 41, 43 | 41, 46 |
5 | 50, 50, 51, 55, 59 | |
6 | 61 | 65 |
7 | 79 | 73, 76, 76 |
8 | 82, 87, 87 | 89 |
9 | 91, 99 | 93, 94, 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 94 | 21 |
G7 | 734 | 306 |
G6 | 2790
6319
7714 | 2726
4775
9684 |
G5 | 1064 | 8459 |
G4 | 26240
92858
54264
54651
18060
67977
94502 | 93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831 |
G3 | 83558
69857 | 65063
98305 |
G2 | 22575 | 58413 |
G1 | 75174 | 10122 |
ĐB | 817339 | 300596 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 02 | 05, 06 |
1 | 14, 19 | 11, 13 |
2 | 21, 22, 24, 26 | |
3 | 34, 39 | 31, 32 |
4 | 40 | 46 |
5 | 51, 57, 58, 58 | 59 |
6 | 60, 64, 64 | 63 |
7 | 74, 75, 77 | 73, 75 |
8 | 83, 84 | |
9 | 90, 94 | 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 82 | 25 |
G7 | 637 | 233 |
G6 | 6805
6923
9615 | 0358
0972
1455 |
G5 | 4552 | 1284 |
G4 | 07750
78394
40622
31117
74241
16041
27025 | 84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992 |
G3 | 81003
07558 | 70467
47672 |
G2 | 60512 | 62399 |
G1 | 62572 | 46460 |
ĐB | 560700 | 855306 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 06 |
1 | 12, 15, 17 | |
2 | 22, 23, 25 | 22, 25 |
3 | 37 | 33, 36 |
4 | 41, 41 | 46, 46 |
5 | 50, 52, 58 | 55, 55, 58 |
6 | 60, 67 | |
7 | 72 | 72, 72 |
8 | 82 | 84 |
9 | 94 | 92, 97, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 39 | 97 |
G7 | 372 | 630 |
G6 | 9942
3835
5222 | 2006
0062
5217 |
G5 | 2830 | 2788 |
G4 | 05504
24058
00358
99749
53019
81271
35280 | 49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984 |
G3 | 67855
68987 | 07712
31442 |
G2 | 49778 | 87584 |
G1 | 74785 | 19828 |
ĐB | 573990 | 290340 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04 | 06 |
1 | 19 | 12, 17 |
2 | 22 | 24, 28 |
3 | 30, 35, 39 | 30, 38 |
4 | 42, 49 | 40, 42 |
5 | 55, 58, 58 | 51 |
6 | 61, 62 | |
7 | 71, 72, 78 | 75 |
8 | 80, 85, 87 | 84, 84, 88 |
9 | 90 | 91, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 59 | 78 |
G7 | 571 | 657 |
G6 | 3347
9950
5733 | 5443
6402
7710 |
G5 | 4515 | 8414 |
G4 | 29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978 | 45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247 |
G3 | 14176
07232 | 50957
41738 |
G2 | 98822 | 78547 |
G1 | 65367 | 04189 |
ĐB | 237610 | 268689 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 02 | |
1 | 10, 15 | 10, 14 |
2 | 22 | 21 |
3 | 32, 33 | 38 |
4 | 47, 48 | 43, 44, 47, 47 |
5 | 50, 51, 59 | 57, 57 |
6 | 65, 66, 67 | |
7 | 71, 76, 78 | 78 |
8 | 81, 85 | 81, 83, 89, 89 |
9 | 90 |
XSMT thứ 4 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 hàng tuần trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 từ trường quay 2 đài Đà Nẵng và Khánh Hòa
Tại mỗi trang Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 bao gồm đầy đủ kết quả bữa nay, hôm qua, tuần rồi, tuần trước, cùng với thống kê lô tô 2 số và 3 số đầy đủ và chính xác
Xem thêm:
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, có 18 lần mở thưởng, với 1.206, cụ thể gồm:
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 1 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 1 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 2 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 7 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 10 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 30 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 100 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.