Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 66 | 31 |
G7 | 406 | 648 |
G6 | 5997
8213
9185 | 5307
9172
8611 |
G5 | 5179 | 3689 |
G4 | 47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856 | 70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990 |
G3 | 16638
42395 | 76608
22388 |
G2 | 27034 | 67973 |
G1 | 72724 | 08403 |
ĐB | 263224 | 328534 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 08 | 00, 00, 03, 07, 08 |
1 | 13, 17 | 11 |
2 | 23, 24, 24 | |
3 | 34, 38 | 31, 33, 34 |
4 | 45 | 44, 48 |
5 | 56 | |
6 | 63, 64, 66 | |
7 | 79 | 72, 73, 75 |
8 | 85 | 88, 89 |
9 | 95, 97 | 90, 92 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 22 | 22 |
G7 | 172 | 427 |
G6 | 5740
6001
5428 | 6143
9713
8380 |
G5 | 8249 | 2222 |
G4 | 86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372 | 02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652 |
G3 | 01223
46530 | 61385
14283 |
G2 | 78452 | 24687 |
G1 | 98251 | 90794 |
ĐB | 035606 | 182714 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 06 | 01 |
1 | 11 | 13, 13, 14 |
2 | 22, 23, 28, 28 | 22, 22, 25, 27, 29 |
3 | 30, 35 | |
4 | 40, 49 | 43, 49 |
5 | 51, 52 | 52 |
6 | 65 | |
7 | 72, 72 | |
8 | 84 | 80, 83, 84, 85, 87 |
9 | 91 | 94 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 50 | 70 |
G7 | 775 | 859 |
G6 | 8676
7880
4647 | 3938
9581
0706 |
G5 | 0276 | 7909 |
G4 | 18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146 | 95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675 |
G3 | 62304
46859 | 92325
16228 |
G2 | 55709 | 55150 |
G1 | 63304 | 01791 |
ĐB | 736465 | 376716 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 04, 09 | 06, 08, 09 |
1 | 10 | 16 |
2 | 25, 28 | |
3 | 38 | |
4 | 46, 47 | 45, 48 |
5 | 50, 59 | 50, 54, 59 |
6 | 61, 65 | |
7 | 75, 76, 76, 78 | 70, 75 |
8 | 80, 84 | 80, 81 |
9 | 93, 98 | 91, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 92 | 83 |
G7 | 400 | 303 |
G6 | 2348
6200
6299 | 5771
8601
5321 |
G5 | 8923 | 0061 |
G4 | 82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772 | 66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122 |
G3 | 60110
21638 | 21080
36638 |
G2 | 70216 | 93241 |
G1 | 21522 | 72422 |
ĐB | 954722 | 250326 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 00 | 01, 03 |
1 | 10, 16 | |
2 | 22, 22, 23 | 21, 22, 22, 26, 27 |
3 | 38 | 38 |
4 | 48, 49 | 41, 44 |
5 | 51, 55, 59 | 52, 52, 59 |
6 | 61 | |
7 | 72, 77 | 71 |
8 | 80, 83, 83 | |
9 | 92, 99, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 48 | 50 |
G7 | 672 | 725 |
G6 | 3275
8010
7406 | 8998
4155
9621 |
G5 | 1071 | 1245 |
G4 | 31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352 | 88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046 |
G3 | 74455
05907 | 03045
94840 |
G2 | 06241 | 39028 |
G1 | 72370 | 40267 |
ĐB | 295827 | 938059 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 07 | |
1 | 10, 19 | |
2 | 22, 27 | 21, 25, 28 |
3 | 38 | |
4 | 41, 48 | 40, 45, 45, 46 |
5 | 52, 53, 55 | 50, 55, 59 |
6 | 67 | |
7 | 70, 71, 72, 75 | 70, 77 |
8 | 83, 87, 88 | |
9 | 91, 97, 98, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 74 | 84 |
G7 | 801 | 943 |
G6 | 3916
7664
9542 | 4437
4251
3990 |
G5 | 7248 | 9186 |
G4 | 38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796 | 26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825 |
G3 | 08010
67605 | 85841
59590 |
G2 | 97102 | 89055 |
G1 | 70480 | 14365 |
ĐB | 726763 | 508499 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 02, 05, 08, 08 | 03 |
1 | 10, 16, 18 | 11 |
2 | 25 | |
3 | 37 | |
4 | 42, 43, 48 | 41, 43, 43 |
5 | 51, 55, 57 | |
6 | 63, 64 | 65 |
7 | 74 | |
8 | 80 | 84, 86 |
9 | 91, 95, 96 | 90, 90, 90, 91, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 45 | 72 |
G7 | 280 | 640 |
G6 | 9130
1774
0970 | 1901
1777
9503 |
G5 | 9189 | 5873 |
G4 | 99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199 | 56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021 |
G3 | 71620
29207 | 66197
77725 |
G2 | 94014 | 10895 |
G1 | 92175 | 49418 |
ĐB | 499850 | 045366 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 07 | 00, 01, 03 |
1 | 14, 17, 18 | 14, 14, 18 |
2 | 20, 26 | 21, 25 |
3 | 30 | |
4 | 45 | 40 |
5 | 50, 50, 50 | |
6 | 66, 66 | |
7 | 70, 74, 75 | 72, 73, 77 |
8 | 80, 89 | |
9 | 96, 99 | 93, 94, 95, 97 |
XSMT thứ 4 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 hàng tuần trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 từ trường quay 2 đài Đà Nẵng và Khánh Hòa
Tại mỗi trang Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 bao gồm đầy đủ kết quả bữa nay, hôm qua, tuần rồi, tuần trước, cùng với thống kê lô tô 2 số và 3 số đầy đủ và chính xác
Xem thêm:
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, có 18 lần mở thưởng, với 1.206, cụ thể gồm:
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 1 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 1 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 2 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 7 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 10 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 30 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 100 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.