Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 14 | 24 |
G7 | 150 | 712 | 431 |
G6 | 3519
8515
3592 | 6541
9513
2010 | 5657
8612
9998 |
G5 | 3004 | 0979 | 6105 |
G4 | 31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494 | 26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523 | 28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160 |
G3 | 19346
79234 | 68828
87577 | 71502
30413 |
G2 | 51178 | 05703 | 43020 |
G1 | 40043 | 59905 | 75309 |
ĐB | 728799 | 264453 | 900670 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 042, 09 | 03, 05, 08 | 02, 05, 09 |
1 | 15, 18, 19 | 10, 12, 13, 14 | 12, 13 |
2 | 20 | 23, 28 | 202, 24 |
3 | 34 | 30, 31 | |
4 | 43, 46 | 41, 44 | |
5 | 50 | 53, 57 | 57 |
6 | 69 | 60, 63 | |
7 | 73, 78 | 74, 77, 792 | 70 |
8 | 84 | 80, 82 | |
9 | 92, 94, 99 | 97, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 74 | 80 |
G7 | 322 | 039 | 452 |
G6 | 9787
3834
2273 | 7590
3167
0720 | 6995
0606
4276 |
G5 | 3786 | 3074 | 9012 |
G4 | 41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968 | 43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527 | 17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640 |
G3 | 22828
73519 | 01292
34827 | 47823
35671 |
G2 | 66446 | 42336 | 96742 |
G1 | 70139 | 61221 | 19534 |
ĐB | 336943 | 243147 | 961086 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 02 | 04 | 06 |
1 | 19 | 122, 162 | |
2 | 20, 22, 28 | 20, 21, 272 | 23 |
3 | 34, 39 | 30, 36, 39 | 342 |
4 | 42, 43, 46 | 41, 47 | 40, 42 |
5 | 50, 51 | 52 | |
6 | 65, 68 | 67 | 66 |
7 | 73 | 742, 77 | 71, 76 |
8 | 86, 87, 89 | 80, 86 | |
9 | 90, 92, 98, 99 | 90, 95 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 93 | 33 |
G7 | 524 | 273 | 168 |
G6 | 2482
3573
9187 | 6475
9226
7926 | 9555
0408
6608 |
G5 | 4565 | 0357 | 9120 |
G4 | 23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024 | 62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949 | 37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349 |
G3 | 06754
86209 | 09830
40324 | 79884
13487 |
G2 | 60779 | 67901 | 56509 |
G1 | 39319 | 72314 | 66825 |
ĐB | 150300 | 668404 | 711687 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 042 | 083, 09 |
1 | 19 | 14, 16 | 15 |
2 | 23, 242 | 24, 262 | 20, 25 |
3 | 30, 34 | 332 | |
4 | 49 | 49 | |
5 | 54 | 57 | 55 |
6 | 63, 65, 69 | 61, 68 | |
7 | 73, 74, 79 | 71, 732, 752 | 76 |
8 | 822, 87 | 84, 872 | |
9 | 91, 94 | 93 | 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 58 | 35 |
G7 | 863 | 525 | 841 |
G6 | 5955
0249
9777 | 2669
8956
5127 | 3798
6255
8835 |
G5 | 6745 | 8321 | 3251 |
G4 | 95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354 | 20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829 | 87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085 |
G3 | 30906
88422 | 87965
23155 | 06412
14457 |
G2 | 21974 | 99744 | 54647 |
G1 | 50412 | 06717 | 85141 |
ĐB | 236110 | 956601 | 449269 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 012, 08 | 05 |
1 | 102, 12 | 17 | 12, 13 |
2 | 22 | 21, 24, 25, 27, 29 | 27 |
3 | 38 | 352 | |
4 | 43, 452, 49 | 44 | 412, 47 |
5 | 54, 55 | 55, 56, 58 | 51, 54, 55, 56, 57 |
6 | 63 | 60, 652, 69 | 69 |
7 | 74, 77 | 74 | |
8 | 87 | 85 | |
9 | 95 | 96 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 71 | 23 |
G7 | 914 | 134 | 705 |
G6 | 5386
6573
2900 | 4630
8931
5839 | 2804
2893
5162 |
G5 | 1107 | 5270 | 6500 |
G4 | 99523
62125
60246
06548
39172
80515
70055 | 85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528 | 07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263 |
G3 | 04568
49479 | 81439
18071 | 04511
68516 |
G2 | 28665 | 00488 | 90015 |
G1 | 67743 | 83596 | 33765 |
ĐB | 022480 | 188844 | 215741 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 03 | 00, 04, 05 |
1 | 14, 15 | 19 | 11, 15, 16 |
2 | 23, 25, 29 | 28 | 23 |
3 | 30, 31, 34, 392 | ||
4 | 43, 46, 48 | 42, 44 | 41, 45, 47 |
5 | 55 | 50 | |
6 | 65, 68 | 64 | 62, 63, 65, 66 |
7 | 72, 73, 79 | 70, 712 | 77 |
8 | 80, 86 | 82, 88 | |
9 | 95, 96 | 93, 94 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 82 | 75 |
G7 | 544 | 862 | 530 |
G6 | 2923
8729
0965 | 4040
9415
2101 | 3616
0025
1756 |
G5 | 3505 | 5642 | 8740 |
G4 | 75358
43808
79969
28559
56582
09190
92920 | 17475
33263
45216
54752
13246
46948
53683 | 32850
50219
74768
33185
10076
37473
60029 |
G3 | 44149
28665 | 73187
22651 | 26490
90110 |
G2 | 72991 | 27388 | 23924 |
G1 | 04399 | 90413 | 55302 |
ĐB | 987034 | 152981 | 601376 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 08 | 01 | 02 |
1 | 13, 15, 16 | 10, 16, 19 | |
2 | 20, 23, 29 | 24, 25, 29 | |
3 | 34 | 30 | |
4 | 44, 49 | 40, 42, 46, 48 | 40 |
5 | 58, 59 | 51, 52 | 50, 56 |
6 | 652, 69 | 62, 63 | 68 |
7 | 75 | 73, 75, 762 | |
8 | 82 | 81, 82, 83, 87, 88 | 85 |
9 | 90, 91, 99 | 90 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 00 | 30 |
G7 | 752 | 338 | 295 |
G6 | 2276
1279
3983 | 3796
7674
8228 | 7149
1457
3484 |
G5 | 1095 | 8353 | 7301 |
G4 | 15566
93776
70161
28506
65624
08524
98317 | 97848
93828
44764
03682
55389
48415
05368 | 09467
36808
46502
54698
48109
86230
08779 |
G3 | 56177
96331 | 37345
64925 | 71505
73752 |
G2 | 60790 | 22771 | 27740 |
G1 | 40923 | 98436 | 01970 |
ĐB | 421772 | 329105 | 337361 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 05 | 01, 02, 05, 08, 09 |
1 | 17 | 15 | |
2 | 23, 242 | 25, 282 | |
3 | 31 | 36, 38 | 302 |
4 | 45, 48 | 40, 49 | |
5 | 52, 56 | 53 | 52, 57 |
6 | 61, 66 | 64, 68 | 61, 67 |
7 | 72, 762, 77, 79 | 71, 74 | 70, 79 |
8 | 83 | 82, 89 | 84 |
9 | 90, 95 | 96 | 95, 98 |
XSMT chủ nhật - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 17h10, từ trường quay 2 đài: Khánh Hòa và Kon Tum
Tại mỗi trang Xổ số miền Trung chủ nhật bao gồm đầy đủ kết quả bữa nay, hôm qua, tuần rồi, tuần trước, cùng với thống kê lô tô 2 số và 3 số đầy đủ và chính xác
Xem thêm:
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết Miền Trung mới nhất
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, có 18 lần mở thưởng, với 1.206, cụ thể gồm:
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 1 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 1 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 2 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 7 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 10 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 30 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 100 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.
Chú ý: Các trường hợp vé số có kết quả trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.