| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
| Bình Phước | Đắc Nông | |
| Hậu Giang |
| Mã ĐB | 6TZ - 4TZ - 20TZ - 19TZ - 13TZ - 14TZ - 5TZ - 2TZ | |||||||||||
| ĐB | 58636 | |||||||||||
| G1 | 75294 | |||||||||||
| G2 | 2407460697 | |||||||||||
| G3 | 825010542217980040002459089811 | |||||||||||
| G4 | 6658057109376729 | |||||||||||
| G5 | 967635887583652431158814 | |||||||||||
| G6 | 798369784 | |||||||||||
| G7 | 45901728 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 00 | 01 | 11 | 14 | 15 | 17 | 22 | 24 | 28 |
| 29 | 36 | 37 | 45 | 58 | 69 | 71 | 74 | 76 |
| 80 | 83 | 84 | 88 | 90 | 90 | 94 | 97 | 98 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 01 |
| 1 | 11, 14, 15, 17 |
| 2 | 22, 24, 28, 29 |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 45 |
| 5 | 58 |
| 6 | 69 |
| 7 | 71, 74, 76 |
| 8 | 80, 83, 84, 88 |
| 9 | 902, 94, 97, 98 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 80, 902 | 0 |
| 01, 11, 71 | 1 |
| 22 | 2 |
| 83 | 3 |
| 14, 24, 74, 84, 94 | 4 |
| 15, 45 | 5 |
| 36, 76 | 6 |
| 17, 37, 97 | 7 |
| 28, 58, 88, 98 | 8 |
| 29, 69 | 9 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 17 | 43 | 31 |
| G7 | 961 | 592 | 980 |
| G6 | 3720 7977 2903 | 3622 1831 8131 | 4120 0125 9384 |
| G5 | 3718 | 1040 | 9451 |
| G4 | 03537 39330 37521 49685 69045 35795 06950 | 94014 01879 00437 24230 38015 60581 03069 | 95752 12931 10396 39025 48880 67523 91583 |
| G3 | 11497 30955 | 70047 59073 | 01987 44952 |
| G2 | 28379 | 48280 | 07009 |
| G1 | 09201 | 19915 | 79939 |
| ĐB | 808138 | 268832 | 240813 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 03 | 09 | |
| 1 | 17, 18 | 14, 152 | 13 |
| 2 | 20, 21 | 22 | 20, 23, 252 |
| 3 | 30, 37, 38 | 30, 312, 32, 37 | 312, 39 |
| 4 | 45 | 40, 43, 47 | |
| 5 | 50, 55 | 51, 522 | |
| 6 | 61 | 69 | |
| 7 | 77, 79 | 73, 79 | |
| 8 | 85 | 80, 81 | 802, 83, 84, 87 |
| 9 | 95, 97 | 92 | 96 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 01 | 37 |
| G7 | 346 | 312 |
| G6 | 5261 8489 0214 | 1926 2633 1447 |
| G5 | 0162 | 4345 |
| G4 | 02121 64373 09090 72235 15177 29379 17462 | 29169 29792 03590 31022 64169 05716 40156 |
| G3 | 02606 78542 | 44588 80982 |
| G2 | 86256 | 63537 |
| G1 | 38976 | 20890 |
| ĐB | 777236 | 520628 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 01, 06 | |
| 1 | 14 | 12, 16 |
| 2 | 21 | 22, 26, 28 |
| 3 | 35, 36 | 33, 372 |
| 4 | 42, 46 | 45, 47 |
| 5 | 56 | 56 |
| 6 | 61, 622 | 692 |
| 7 | 73, 76, 77, 79 | |
| 8 | 89 | 82, 88 |
| 9 | 90 | 902, 92 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 26/12 | 58636 | 25/12 | 53792 | 06/12 | 54526 |
| 25/12 | 75199 | 24/12 | 74093 | 05/12 | 04235 |
| 24/12 | 87629 | 23/12 | 56968 | 04/12 | 11729 |
| 23/12 | 41059 | 22/12 | 30753 | 03/12 | 34038 |
| 22/12 | 64496 | 21/12 | 97836 | 02/12 | 90986 |
| 21/12 | 19036 | 20/12 | 52668 | 01/12 | 13312 |
| 20/12 | 52816 | 19/12 | 51052 | 30/11 | 51488 |
| 19/12 | 90372 | 18/12 | 72908 | 29/11 | 66090 |
| 18/12 | 90138 | 17/12 | 53192 | 28/11 | 94834 |
| 17/12 | 74484 | 16/12 | 03626 | 27/11 | 44427 |
040616252740 | |||||
Giá trị Jackpot: 13.298.063.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 13.298.063.000 | |
| Giải nhất | 25 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 931 | 300.000 | |
| Giải ba | 14.200 | 30.000 |
| 04063237404838 | ||||||
Giải Jackpot 1: 123.854.457.900đ Giải Jackpot 2: 3.731.442.950đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 123.854.457.900 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.731.442.950 |
| Giải nhất | 19 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.046 | 500.000 | |
| Giải ba | 25.921 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 603 | 32 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 007 | 876 | 723 | 238 | 50 | 350N | ||||||||
| Ba | 869 | 958 | 229 | 74 | 210N | |||||||||
| 522 | 592 | 208 | ||||||||||||
| KK | 258 | 162 | 455 | 955 | 284 | 100N | ||||||||
| 379 | 127 | 964 | 713 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 380 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3651 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 860 | 573 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 573 | 860 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 776 | 536 | 968 | 156 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 852 | 281 | 079 | |||||||||||
| 355 | 916 | 332 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 108 | 517 | 504 | 674 | ||||||||||
| 041 | 240 | 273 | 599 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 11 | 12 | 15 | 20 | 23 | 24 | 29 | 34 | 38 | 43 |
| 44 | 48 | 52 | 55 | 57 | 61 | 66 | 67 | 69 | 75 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.