| Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
| Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
| Trà Vinh |
| Mã ĐB | 7RS - 12RS - 10RS - 1RS - 19RS - 17RS - 2RS - 9RS | |||||||||||
| ĐB | 46433 | |||||||||||
| G1 | 89650 | |||||||||||
| G2 | 2157312383 | |||||||||||
| G3 | 029266747872732691268853618119 | |||||||||||
| G4 | 7983190193416705 | |||||||||||
| G5 | 352100320545994910654450 | |||||||||||
| G6 | 046737274 | |||||||||||
| G7 | 59079331 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | 05 | 07 | 19 | 21 | 26 | 26 | 31 | 32 |
| 32 | 33 | 36 | 37 | 41 | 45 | 46 | 49 | 50 |
| 50 | 59 | 65 | 73 | 74 | 78 | 83 | 83 | 93 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 05, 07 |
| 1 | 19 |
| 2 | 21, 262 |
| 3 | 31, 322, 33, 36, 37 |
| 4 | 41, 45, 46, 49 |
| 5 | 502, 59 |
| 6 | 65 |
| 7 | 73, 74, 78 |
| 8 | 832 |
| 9 | 93 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 502 | 0 |
| 01, 21, 31, 41 | 1 |
| 322 | 2 |
| 33, 73, 832, 93 | 3 |
| 74 | 4 |
| 05, 45, 65 | 5 |
| 262, 36, 46 | 6 |
| 07, 37 | 7 |
| 78 | 8 |
| 19, 49, 59 | 9 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 | 91 | 10 | 70 |
| G7 | 748 | 769 | 280 |
| G6 | 7692 8703 0880 | 5986 8366 1831 | 6691 5322 6210 |
| G5 | 8170 | 8210 | 4712 |
| G4 | 81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 | 50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
| G3 | 55657 08825 | 50725 81474 | 04898 28660 |
| G2 | 51853 | 43444 | 18546 |
| G1 | 21896 | 03817 | 70632 |
| ĐB | 355957 | 013309 | 289313 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 042 | 08, 09 | 02 |
| 1 | 19 | 102, 17 | 10, 12, 13, 17 |
| 2 | 24, 252 | 21, 25 | 22 |
| 3 | 31, 35 | 32 | |
| 4 | 48 | 44 | 46, 47 |
| 5 | 532, 572 | ||
| 6 | 62, 66, 69 | 60, 68 | |
| 7 | 70 | 71, 74 | 70 |
| 8 | 80, 86 | 82, 86 | 80 |
| 9 | 91, 92, 96 | 92 | 902, 91, 97, 98 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 72 | 41 | 75 |
| G7 | 608 | 345 | 106 |
| G6 | 3340 7307 9790 | 8120 0471 2001 | 6862 0287 9886 |
| G5 | 0537 | 0037 | 4840 |
| G4 | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| G3 | 67488 08570 | 62943 59108 | 84597 30578 |
| G2 | 81962 | 25663 | 83451 |
| G1 | 57261 | 62561 | 71541 |
| ĐB | 510623 | 530553 | 429338 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 07, 08 | 01, 08 | 06 |
| 1 | 14 | ||
| 2 | 23, 29 | 20 | 24 |
| 3 | 32, 37 | 37 | 38 |
| 4 | 40, 44 | 41, 43, 45, 47 | 40, 41 |
| 5 | 53, 59 | 512, 55 | |
| 6 | 61, 62, 66, 67 | 61, 62, 63 | 62 |
| 7 | 70, 72 | 71, 752 | 73, 75, 78, 79 |
| 8 | 80, 88 | 80, 86, 87 | |
| 9 | 90 | 92, 99 | 92, 97 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 20/11 | 46433 | 19/11 | 74592 | 31/10 | 68301 |
| 19/11 | 65070 | 18/11 | 41879 | 30/10 | 29788 |
| 18/11 | 10753 | 17/11 | 37914 | 29/10 | 70473 |
| 17/11 | 78555 | 16/11 | 37814 | 28/10 | 62908 |
| 16/11 | 45721 | 15/11 | 02902 | 27/10 | 02583 |
| 15/11 | 27079 | 14/11 | 40843 | 26/10 | 38410 |
| 14/11 | 76520 | 13/11 | 19686 | 25/10 | 77962 |
| 13/11 | 34950 | 12/11 | 47395 | 24/10 | 01564 |
| 12/11 | 62954 | 11/11 | 36267 | 23/10 | 80283 |
| 11/11 | 77776 | 10/11 | 58792 | 22/10 | 49274 |
091219304043 | |||||
Giá trị Jackpot: 42.873.411.500đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 42.873.411.500 | |
| Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.610 | 300.000 | |
| Giải ba | 24.961 | 30.000 |
| 03121920314213 | ||||||
Giải Jackpot 1: 69.003.198.300đ Giải Jackpot 2: 3.587.633.800đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 69.003.198.300 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 3.587.633.800 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.139 | 500.000 | |
| Giải ba | 20.792 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 288 | 14 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 679 | 867 | 021 | 656 | 39 | 350N | ||||||||
| Ba | 560 | 799 | 773 | 21 | 210N | |||||||||
| 606 | 061 | 871 | ||||||||||||
| KK | 528 | 325 | 914 | 796 | 91 | 100N | ||||||||
| 750 | 057 | 273 | 652 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 27 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 240 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2692 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 669 | 101 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 101 | 669 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 059 | 448 | 772 | 073 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 466 | 456 | 303 | |||||||||||
| 977 | 112 | 192 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 673 | 871 | 007 | 507 | ||||||||||
| 523 | 277 | 675 | 325 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 05 | 07 | 13 | 14 | 16 | 17 | 18 | 23 | 30 | 40 |
| 42 | 50 | 54 | 55 | 61 | 62 | 71 | 72 | 73 | 74 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.