TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | |
Hậu Giang |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 28 | 28 | 15 | 12 |
G7 | 467 | 022 | 728 | 643 |
G6 | 6384 0413 0653 | 2082 0322 4587 | 5956 9168 1280 | 2551 1491 8379 |
G5 | 5236 | 9538 | 2204 | 2963 |
G4 | 92186 42886 40717 27650 40847 95135 11179 | 75428 96655 92362 27092 51507 04788 62748 | 21528 10975 42715 99112 77859 50419 97912 | 57372 95188 79363 26960 25849 79798 95367 |
G3 | 80215 73181 | 02570 98603 | 58037 42529 | 03820 46282 |
G2 | 87920 | 48322 | 80667 | 44757 |
G1 | 50146 | 87640 | 39743 | 31337 |
ĐB | 696717 | 915438 | 489312 | 934336 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 04 | ||
1 | 13, 15, 17, 17 | 12, 12, 12, 15, 15, 19 | 12 | |
2 | 20, 28 | 22, 22, 22, 28, 28 | 28, 28, 29 | 20 |
3 | 35, 36 | 38, 38 | 37 | 36, 37 |
4 | 46, 47 | 40, 48 | 43 | 43, 49 |
5 | 50, 53 | 55 | 56, 59 | 51, 57 |
6 | 67 | 62 | 67, 68 | 60, 63, 63, 67 |
7 | 79 | 70 | 75 | 72, 79 |
8 | 81, 84, 86, 86 | 82, 87, 88 | 80 | 82, 88 |
9 | 92 | 91, 98 |
Mã ĐB: 4HR - 6HR - 8HR - 3HR - 15HR - 10HR | ||||||||||||
ĐB | 89862 | |||||||||||
G1 | 91461 | |||||||||||
G2 | 3351556091 | |||||||||||
G3 | 024785387791237203130911049180 | |||||||||||
G4 | 6721748531396202 | |||||||||||
G5 | 412559965022757567602050 | |||||||||||
G6 | 919605840 | |||||||||||
G7 | 14971150 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02 | 05 | 10 | 11 | 13 | 14 | 15 | 19 | 21 |
22 | 25 | 37 | 39 | 40 | 50 | 50 | 60 | 61 |
62 | 75 | 77 | 78 | 80 | 85 | 91 | 96 | 97 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, |
1 | 10, 11, 13, 14, 15, 19, |
2 | 21, 22, 25, |
3 | 37, 39, |
4 | 40, |
5 | 50, 50, |
6 | 60, 61, 62, |
7 | 75, 77, 78, |
8 | 80, 85, |
9 | 91, 96, 97, |
Loto | Đuôi |
---|---|
10, 40, 50, 50, 60, 80, | 0 |
11, 21, 61, 91, | 1 |
02, 22, 62, | 2 |
13, | 3 |
14, | 4 |
05, 15, 25, 75, 85, | 5 |
96, | 6 |
37, 77, 97, | 7 |
78, | 8 |
19, 39, | 9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 59 | 01 |
G7 | 239 | 453 |
G6 | 1032 7392 7857 | 0540 4082 8655 |
G5 | 2561 | 0662 |
G4 | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 | 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526 |
G3 | 91450 02445 | 59816 61220 |
G2 | 09478 | 97346 |
G1 | 75348 | 19770 |
ĐB | 280080 | 216132 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 04 | |
1 | 16 | |
2 | 27 | 20, 26, 29 |
3 | 32, 39 | 32, 35 |
4 | 45, 46, 48 | 40, 46 |
5 | 50, 55, 57, 57, 59 | 53, 55 |
6 | 61, 69 | 62 |
7 | 78, 78 | 70, 72 |
8 | 80 | 82, 84 |
9 | 92, 99 | 90 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
27/06 | 89862 | 26/06 | 10724 | 07/06 | 67142 |
26/06 | 18703 | 25/06 | 12456 | 06/06 | 44792 |
25/06 | 94736 | 24/06 | 32099 | 05/06 | 81062 |
24/06 | 90034 | 23/06 | 59044 | 04/06 | 37921 |
23/06 | 52157 | 22/06 | 90402 | 03/06 | 61194 |
22/06 | 27301 | 21/06 | 37649 | 02/06 | 74268 |
21/06 | 04603 | 20/06 | 57457 | 01/06 | 55139 |
20/06 | 04906 | 19/06 | 11139 | 31/05 | 98585 |
19/06 | 76288 | 18/06 | 23488 | 30/05 | 75476 |
18/06 | 10682 | 17/06 | 67490 | 29/05 | 76901 |
011726333644 | |||||
Giá trị Jackpot: 54.850.604.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 54.850.604.500 | |
Giải nhất | 21 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.377 | 300.000 | |
Giải ba | 23.867 | 30.000 |
03171941455043 | ||||||
Giải Jackpot 1: 76.782.911.700đ Giải Jackpot 2: 3.964.570.900đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 76.782.911.700 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.964.570.900 |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 785 | 500.000 | |
Giải ba | 16.976 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 960 | 64 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 054 | 307 | 340 | 091 | 49 | 350N | ||||||||
Ba | 032 | 596 | 820 | 73 | 210N | |||||||||
124 | 059 | 039 | ||||||||||||
KK | 296 | 174 | 760 | 202 | 125 | 100N | ||||||||
902 | 540 | 108 | 358 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 644 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3928 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 353 | 518 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 518 | 353 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
631 | 881 | 910 | 810 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
311 | 015 | 220 | |||||||||||
057 | 168 | 494 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
503 | 472 | 514 | 065 | ||||||||||
159 | 083 | 907 | 303 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
06 | 15 | 19 | 20 | 28 | 29 | 30 | 36 | 47 | 48 |
49 | 51 | 58 | 61 | 70 | 71 | 76 | 77 | 78 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.