| Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
| Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
| Trà Vinh |
| Mã ĐB | 14RH - 4RH - 3RH - 15RH - 7RH - 11RH - 9RH - 2RH | |||||||||||
| ĐB | 44427 | |||||||||||
| G1 | 98824 | |||||||||||
| G2 | 4416145542 | |||||||||||
| G3 | 904734389493482082879360069042 | |||||||||||
| G4 | 3317615859828843 | |||||||||||
| G5 | 296516971393673221488028 | |||||||||||
| G6 | 560390957 | |||||||||||
| G7 | 16527435 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 00 | 16 | 17 | 24 | 27 | 28 | 32 | 35 | 42 |
| 42 | 43 | 48 | 52 | 57 | 58 | 60 | 61 | 65 |
| 73 | 74 | 82 | 82 | 87 | 90 | 93 | 94 | 97 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 16, 17 |
| 2 | 24, 27, 28 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | 422, 43, 48 |
| 5 | 52, 57, 58 |
| 6 | 60, 61, 65 |
| 7 | 73, 74 |
| 8 | 822, 87 |
| 9 | 90, 93, 94, 97 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 60, 90 | 0 |
| 61 | 1 |
| 32, 422, 52, 822 | 2 |
| 43, 73, 93 | 3 |
| 24, 74, 94 | 4 |
| 35, 65 | 5 |
| 16 | 6 |
| 17, 27, 57, 87, 97 | 7 |
| 28, 48, 58 | 8 |
| 9 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 | 36 | 92 | 33 |
| G7 | 729 | 027 | 015 |
| G6 | 7156 3572 5933 | 3404 0340 3426 | 9613 9361 6288 |
| G5 | 1225 | 6595 | 1436 |
| G4 | 34971 02754 17075 40372 22908 08117 70082 | 22288 23164 53427 51813 15723 27675 70174 | 23371 03066 37099 39659 15654 87583 20407 |
| G3 | 43650 57903 | 01123 44349 | 32190 72717 |
| G2 | 40151 | 86946 | 07130 |
| G1 | 93471 | 18200 | 33245 |
| ĐB | 291515 | 458408 | 310717 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 08 | 00, 04, 08 | 07 |
| 1 | 15, 17 | 13 | 13, 15, 172 |
| 2 | 25, 29 | 232, 26, 272 | |
| 3 | 33, 36 | 30, 33, 36 | |
| 4 | 40, 46, 49 | 45 | |
| 5 | 50, 51, 54, 56 | 54, 59 | |
| 6 | 64 | 61, 66 | |
| 7 | 712, 722, 75 | 74, 75 | 71 |
| 8 | 82 | 88 | 83, 88 |
| 9 | 92, 95 | 90, 99 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 79 | 36 | 38 |
| G7 | 957 | 522 | 092 |
| G6 | 4015 8634 5220 | 3789 8542 4672 | 4949 0533 1316 |
| G5 | 4918 | 3947 | 0067 |
| G4 | 89885 04730 62174 14663 31084 22005 25428 | 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 | 23996 42886 84294 86771 17049 11519 48406 |
| G3 | 33824 69412 | 16799 86306 | 99534 74845 |
| G2 | 86815 | 07320 | 95400 |
| G1 | 32224 | 85953 | 73317 |
| ĐB | 069617 | 664082 | 360111 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 06 | 00, 06 |
| 1 | 12, 152, 17, 18 | 11, 16, 17, 19 | |
| 2 | 20, 242, 28 | 20, 22 | |
| 3 | 30, 34 | 36 | 33, 34, 38 |
| 4 | 42, 47 | 45, 492 | |
| 5 | 57 | 53, 56, 58 | |
| 6 | 63 | 64 | 67 |
| 7 | 74, 79 | 72, 73 | 71 |
| 8 | 84, 85 | 82, 89 | 86 |
| 9 | 92, 982, 99 | 92, 94, 96 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 27/11 | 44427 | 26/11 | 78555 | 07/11 | 37814 |
| 26/11 | 69897 | 25/11 | 45721 | 06/11 | 02902 |
| 25/11 | 07938 | 24/11 | 27079 | 05/11 | 40843 |
| 24/11 | 00239 | 23/11 | 76520 | 04/11 | 19686 |
| 23/11 | 50004 | 22/11 | 34950 | 03/11 | 47395 |
| 22/11 | 26103 | 21/11 | 62954 | 02/11 | 36267 |
| 21/11 | 65343 | 20/11 | 77776 | 01/11 | 58792 |
| 20/11 | 46433 | 19/11 | 74592 | 31/10 | 68301 |
| 19/11 | 65070 | 18/11 | 41879 | 30/10 | 29788 |
| 18/11 | 10753 | 17/11 | 37914 | 29/10 | 70473 |
020815193038 | |||||
Giá trị Jackpot: 56.760.899.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 56.760.899.000 | |
| Giải nhất | 33 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.769 | 300.000 | |
| Giải ba | 28.221 | 30.000 |
| 04051011283538 | ||||||
Giải Jackpot 1: 76.934.411.400đ Giải Jackpot 2: 3.881.245.900đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 76.934.411.400 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.881.245.900 |
| Giải nhất | 25 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.233 | 500.000 | |
| Giải ba | 22.941 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 909 | 20 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 184 | 831 | 604 | 333 | 92 | 350N | ||||||||
| Ba | 301 | 008 | 404 | 249 | 210N | |||||||||
| 890 | 036 | 146 | ||||||||||||
| KK | 053 | 483 | 924 | 103 | 177 | 100N | ||||||||
| 502 | 525 | 209 | 019 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 219 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2672 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 345 | 390 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 390 | 345 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 530 | 899 | 629 | 381 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 808 | 481 | 113 | |||||||||||
| 328 | 716 | 982 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 138 | 618 | 053 | 917 | ||||||||||
| 744 | 934 | 291 | 766 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 06 | 07 | 08 | 09 | 20 | 31 | 35 | 36 | 41 | 48 |
| 49 | 51 | 56 | 60 | 61 | 63 | 64 | 71 | 78 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.