| TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
| Đồng Tháp | Phú Yên | |
| Cà Mau |
| Mã ĐB | 18RE - 9RE - 16RE - 5RE - 17RE - 8RE - 12RE - 6RE | |||||||||||
| ĐB | 51488 | |||||||||||
| G1 | 19762 | |||||||||||
| G2 | 8864291647 | |||||||||||
| G3 | 307958374968070508604191472218 | |||||||||||
| G4 | 2454873646388755 | |||||||||||
| G5 | 310689761605812544512723 | |||||||||||
| G6 | 363674264 | |||||||||||
| G7 | 78902107 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05 | 06 | 07 | 14 | 18 | 21 | 23 | 25 | 36 |
| 38 | 42 | 47 | 49 | 51 | 54 | 55 | 60 | 62 |
| 63 | 64 | 70 | 74 | 76 | 78 | 88 | 90 | 95 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 05, 06, 07 |
| 1 | 14, 18 |
| 2 | 21, 23, 25 |
| 3 | 36, 38 |
| 4 | 42, 47, 49 |
| 5 | 51, 54, 55 |
| 6 | 60, 62, 63, 64 |
| 7 | 70, 74, 76, 78 |
| 8 | 88 |
| 9 | 90, 95 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 60, 70, 90 | 0 |
| 21, 51 | 1 |
| 42, 62 | 2 |
| 23, 63 | 3 |
| 14, 54, 64, 74 | 4 |
| 05, 25, 55, 95 | 5 |
| 06, 36, 76 | 6 |
| 07, 47 | 7 |
| 18, 38, 78, 88 | 8 |
| 49 | 9 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 99 | 67 | 12 |
| G7 | 579 | 653 | 531 |
| G6 | 0004 1270 9789 | 7277 1521 0407 | 0267 4804 3534 |
| G5 | 6817 | 3946 | 3123 |
| G4 | 80907 55795 94077 12671 24449 05789 66354 | 96596 70305 39947 58566 34124 80104 73944 | 10616 46905 81174 16857 47751 03911 32089 |
| G3 | 29068 06539 | 39950 24788 | 61025 97098 |
| G2 | 67701 | 82683 | 81137 |
| G1 | 01891 | 21496 | 87993 |
| ĐB | 198430 | 002911 | 573077 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 04, 07 | 04, 05, 07 | 04, 05 |
| 1 | 17 | 11 | 11, 12, 16 |
| 2 | 21, 24 | 23, 25 | |
| 3 | 30, 39 | 31, 34, 37 | |
| 4 | 49 | 44, 46, 47 | |
| 5 | 54 | 50, 53 | 51, 57 |
| 6 | 68 | 66, 67 | 67 |
| 7 | 70, 71, 77, 79 | 77 | 74, 77 |
| 8 | 892 | 83, 88 | 89 |
| 9 | 91, 95, 99 | 962 | 93, 98 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 50 | 14 | 49 |
| G7 | 687 | 444 | 881 |
| G6 | 7055 1710 4640 | 4691 5077 6394 | 7217 7397 6694 |
| G5 | 7875 | 0676 | 4140 |
| G4 | 28606 54979 97440 96453 34971 21360 57742 | 66760 59985 12300 99300 56184 33374 55615 | 18715 89467 95036 12750 63472 25338 72114 |
| G3 | 25903 04051 | 35789 72760 | 16789 82088 |
| G2 | 42773 | 75029 | 45342 |
| G1 | 83054 | 57031 | 71039 |
| ĐB | 111890 | 635288 | 231486 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 06 | 002 | |
| 1 | 10 | 14, 15 | 14, 15, 17 |
| 2 | 29 | ||
| 3 | 31 | 36, 38, 39 | |
| 4 | 402, 42 | 44 | 40, 42, 49 |
| 5 | 50, 51, 53, 54, 55 | 50 | |
| 6 | 60 | 602 | 67 |
| 7 | 71, 73, 75, 79 | 74, 76, 77 | 72 |
| 8 | 87 | 84, 85, 88, 89 | 81, 86, 88, 89 |
| 9 | 90 | 91, 94 | 94, 97 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 30/11 | 51488 | 29/11 | 46433 | 10/11 | 74592 |
| 29/11 | 66090 | 28/11 | 65070 | 09/11 | 41879 |
| 28/11 | 94834 | 27/11 | 10753 | 08/11 | 37914 |
| 27/11 | 44427 | 26/11 | 78555 | 07/11 | 37814 |
| 26/11 | 69897 | 25/11 | 45721 | 06/11 | 02902 |
| 25/11 | 07938 | 24/11 | 27079 | 05/11 | 40843 |
| 24/11 | 00239 | 23/11 | 76520 | 04/11 | 19686 |
| 23/11 | 50004 | 22/11 | 34950 | 03/11 | 47395 |
| 22/11 | 26103 | 21/11 | 62954 | 02/11 | 36267 |
| 21/11 | 65343 | 20/11 | 77776 | 01/11 | 58792 |
071326303442 | |||||
Giá trị Jackpot: 13.413.193.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 13.413.193.000 | |
| Giải nhất | 20 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 977 | 300.000 | |
| Giải ba | 15.216 | 30.000 |
| 04202427404809 | ||||||
Giải Jackpot 1: 80.418.746.100đ Giải Jackpot 2: 4.268.394.200đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 80.418.746.100 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 4.268.394.200 |
| Giải nhất | 7 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 734 | 500.000 | |
| Giải ba | 16.978 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 652 | 13 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 391 | 494 | 876 | 091 | 39 | 350N | ||||||||
| Ba | 338 | 398 | 416 | 59 | 210N | |||||||||
| 913 | 877 | 669 | ||||||||||||
| KK | 065 | 945 | 805 | 490 | 37 | 100N | ||||||||
| 284 | 422 | 511 | 577 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 293 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2664 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 512 | 848 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 848 | 512 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 911 | 333 | 959 | 288 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 438 | 212 | 603 | |||||||||||
| 605 | 120 | 724 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 794 | 691 | 348 | 813 | ||||||||||
| 917 | 466 | 216 | 344 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 03 | 04 | 05 | 07 | 10 | 11 | 13 | 26 | 31 | 56 |
| 60 | 63 | 68 | 69 | 71 | 72 | 73 | 75 | 78 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.