| Mã ĐB | 19TV - 1TV - 3TV - 7TV - 17TV - 13TV - 8TV - 9TV | |||||||||||
| ĐB | 58437 | |||||||||||
| G1 | 44842 | |||||||||||
| G2 | 1056149596 | |||||||||||
| G3 | 980989143049450050149040845714 | |||||||||||
| G4 | 4097832236323480 | |||||||||||
| G5 | 315611015348746028658899 | |||||||||||
| G6 | 691491964 | |||||||||||
| G7 | 49214558 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | 08 | 14 | 14 | 21 | 22 | 30 | 32 | 37 |
| 42 | 45 | 48 | 49 | 50 | 56 | 58 | 60 | 61 |
| 64 | 65 | 80 | 91 | 91 | 96 | 97 | 98 | 99 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | 142 |
| 2 | 21, 22 |
| 3 | 30, 32, 37 |
| 4 | 42, 45, 48, 49 |
| 5 | 50, 56, 58 |
| 6 | 60, 61, 64, 65 |
| 7 | |
| 8 | 80 |
| 9 | 912, 96, 97, 98, 99 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 30, 50, 60, 80 | 0 |
| 01, 21, 61, 912 | 1 |
| 22, 32, 42 | 2 |
| 3 | |
| 142, 64 | 4 |
| 45, 65 | 5 |
| 56, 96 | 6 |
| 37, 97 | 7 |
| 08, 48, 58, 98 | 8 |
| 49, 99 | 9 |
| TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 44 | 01 | 38 |
| G7 | 677 | 518 | 454 |
| G6 | 2342 9920 7476 | 4983 7939 2426 | 1172 9727 5243 |
| G5 | 0822 | 9054 | 6649 |
| G4 | 54188 27085 41946 56311 68045 08430 63757 | 75244 62248 94134 04890 86411 42084 63089 | 89670 32619 86311 55215 57377 54809 83101 |
| G3 | 66419 95178 | 29273 75912 | 03343 86830 |
| G2 | 63558 | 64912 | 90947 |
| G1 | 00385 | 53599 | 00930 |
| ĐB | 956196 | 151213 | 852037 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 01 | 01, 09 | |
| 1 | 11, 19 | 11, 122, 13, 18 | 11, 15, 19 |
| 2 | 20, 22 | 26 | 27 |
| 3 | 30 | 34, 39 | 302, 37, 38 |
| 4 | 42, 44, 45, 46 | 44, 48 | 432, 47, 49 |
| 5 | 57, 58 | 54 | 54 |
| 6 | |||
| 7 | 76, 77, 78 | 73 | 70, 72, 77 |
| 8 | 852, 88 | 83, 84, 89 | |
| 9 | 96 | 90, 99 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 18 | 95 |
| G7 | 838 | 095 |
| G6 | 3350 7397 7949 | 2640 1599 5400 |
| G5 | 8350 | 1441 |
| G4 | 83239 24880 52466 95877 20537 69356 14381 | 33997 94737 79063 43189 21069 87719 62137 |
| G3 | 08255 47623 | 42392 50884 |
| G2 | 00251 | 80741 |
| G1 | 38802 | 33738 |
| ĐB | 401707 | 073547 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 02, 07 | 00 |
| 1 | 18 | 19 |
| 2 | 23 | |
| 3 | 37, 38, 39 | 372, 38 |
| 4 | 49 | 40, 412, 47 |
| 5 | 502, 51, 55, 56 | |
| 6 | 66 | 63, 69 |
| 7 | 77 | |
| 8 | 80, 81 | 84, 89 |
| 9 | 97 | 92, 952, 97, 99 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 29/12 | 58437 | 28/12 | 90372 | 09/12 | 72908 |
| 28/12 | 89905 | 27/12 | 90138 | 08/12 | 53192 |
| 27/12 | 50982 | 26/12 | 74484 | 07/12 | 03626 |
| 26/12 | 58636 | 25/12 | 53792 | 06/12 | 54526 |
| 25/12 | 75199 | 24/12 | 74093 | 05/12 | 04235 |
| 24/12 | 87629 | 23/12 | 56968 | 04/12 | 11729 |
| 23/12 | 41059 | 22/12 | 30753 | 03/12 | 34038 |
| 22/12 | 64496 | 21/12 | 97836 | 02/12 | 90986 |
| 21/12 | 19036 | 20/12 | 52668 | 01/12 | 13312 |
| 20/12 | 52816 | 19/12 | 51052 | 30/11 | 51488 |
010207163137 | |||||
Giá trị Jackpot: 15.013.882.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 15.013.882.000 | |
| Giải nhất | 16 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 822 | 300.000 | |
| Giải ba | 14.351 | 30.000 |
| 16213037394013 | ||||||
Giải Jackpot 1: 133.260.892.500đ Giải Jackpot 2: 4.776.602.350đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 133.260.892.500 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 4.776.602.350 |
| Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.390 | 500.000 | |
| Giải ba | 29.874 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 220 | 14 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 534 | 460 | 914 | 127 | 30 | 350N | ||||||||
| Ba | 063 | 632 | 607 | 79 | 210N | |||||||||
| 919 | 036 | 297 | ||||||||||||
| KK | 690 | 815 | 639 | 664 | 116 | 100N | ||||||||
| 158 | 138 | 554 | 323 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 415 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3848 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 245 | 086 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 086 | 245 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 973 | 069 | 495 | 916 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 343 | 457 | 358 | |||||||||||
| 735 | 442 | 661 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 232 | 205 | 830 | 654 | ||||||||||
| 130 | 459 | 198 | 796 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 01 | 04 | 09 | 13 | 17 | 21 | 29 | 31 | 33 | 36 |
| 38 | 40 | 45 | 47 | 49 | 54 | 60 | 62 | 65 | 66 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.