| Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
| Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
| Trà Vinh |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 18 | 08 |
| G7 | 987 | 706 |
| G6 | 6276 8545 5720 | 3879 0224 1487 |
| G5 | 8839 | 7945 |
| G4 | 57929 18095 09924 97213 55374 85067 59583 | 72214 23653 05573 64180 90387 50614 41889 |
| G3 | 72254 85143 | 80033 01063 |
| G2 | 02741 | 78719 |
| G1 | 29182 | 71906 |
| ĐB | 797714 | 777362 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 062, 08 | |
| 1 | 13, 14, 18 | 142, 19 |
| 2 | 20, 24, 29 | 24 |
| 3 | 39 | 33 |
| 4 | 41, 43, 45 | 45 |
| 5 | 54 | 53 |
| 6 | 67 | 62, 63 |
| 7 | 74, 76 | 73, 79 |
| 8 | 82, 83, 87 | 80, 872, 89 |
| 9 | 95 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 50 | 35 | 19 |
| G7 | 085 | 368 | 714 |
| G6 | 5696 1411 2658 | 4715 3908 8569 | 9308 4116 8580 |
| G5 | 1648 | 0912 | 1933 |
| G4 | 03356 00395 06242 44790 11912 32332 00200 | 52136 15597 74052 05878 21635 43383 76432 | 07590 23898 53045 24462 83791 54643 36521 |
| G3 | 74763 18917 | 98813 06033 | 57897 03903 |
| G2 | 38186 | 92163 | 54674 |
| G1 | 52307 | 50857 | 12582 |
| ĐB | 665848 | 520685 | 021256 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 07 | 08 | 03, 08 |
| 1 | 11, 12, 17 | 12, 13, 15 | 14, 16, 19 |
| 2 | 21 | ||
| 3 | 32 | 32, 33, 352, 36 | 33 |
| 4 | 42, 482 | 43, 45 | |
| 5 | 50, 56, 58 | 52, 57 | 56 |
| 6 | 63 | 63, 68, 69 | 62 |
| 7 | 78 | 74 | |
| 8 | 85, 86 | 83, 85 | 80, 82 |
| 9 | 90, 95, 96 | 97 | 90, 91, 97, 98 |
| Mã ĐB | 12SH - 7SH - 2SH - 9SH - 19SH - 6SH - 8SH - 15SH | |||||||||||
| ĐB | 90138 | |||||||||||
| G1 | 06745 | |||||||||||
| G2 | 7528978587 | |||||||||||
| G3 | 979498636340141861734567295147 | |||||||||||
| G4 | 6386348042615046 | |||||||||||
| G5 | 699895528665499515386435 | |||||||||||
| G6 | 775279459 | |||||||||||
| G7 | 72408807 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07 | 35 | 38 | 38 | 40 | 41 | 45 | 46 | 47 |
| 49 | 52 | 59 | 61 | 63 | 65 | 72 | 72 | 73 |
| 75 | 79 | 80 | 86 | 87 | 88 | 89 | 95 | 98 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | 35, 382 |
| 4 | 40, 41, 45, 46, 47, 49 |
| 5 | 52, 59 |
| 6 | 61, 63, 65 |
| 7 | 722, 73, 75, 79 |
| 8 | 80, 86, 87, 88, 89 |
| 9 | 95, 98 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 40, 80 | 0 |
| 41, 61 | 1 |
| 52, 722 | 2 |
| 63, 73 | 3 |
| 4 | |
| 35, 45, 65, 75, 95 | 5 |
| 46, 86 | 6 |
| 07, 47, 87 | 7 |
| 382, 88, 98 | 8 |
| 49, 59, 79, 89 | 9 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 18/12 | 90138 | 17/12 | 53192 | 28/11 | 94834 |
| 17/12 | 74484 | 16/12 | 03626 | 27/11 | 44427 |
| 16/12 | 53792 | 15/12 | 54526 | 26/11 | 69897 |
| 15/12 | 74093 | 14/12 | 04235 | 25/11 | 07938 |
| 14/12 | 56968 | 13/12 | 11729 | 24/11 | 00239 |
| 13/12 | 30753 | 12/12 | 34038 | 23/11 | 50004 |
| 12/12 | 97836 | 11/12 | 90986 | 22/11 | 26103 |
| 11/12 | 52668 | 10/12 | 13312 | 21/11 | 65343 |
| 10/12 | 51052 | 09/12 | 51488 | 20/11 | 46433 |
| 09/12 | 72908 | 08/12 | 66090 | 19/11 | 65070 |
051424384143 | |||||
Giá trị Jackpot: 16.358.464.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 16.358.464.000 | |
| Giải nhất | 18 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.094 | 300.000 | |
| Giải ba | 16.881 | 30.000 |
| 12142930395550 | ||||||
Giải Jackpot 1: 110.723.398.050đ Giải Jackpot 2: 3.449.766.600đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 110.723.398.050 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.449.766.600 |
| Giải nhất | 31 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.196 | 500.000 | |
| Giải ba | 27.768 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 340 | 9 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 783 | 711 | 294 | 095 | 28 | 350N | ||||||||
| Ba | 747 | 363 | 257 | 70 | 210N | |||||||||
| 095 | 366 | 028 | ||||||||||||
| KK | 297 | 628 | 442 | 330 | 84 | 100N | ||||||||
| 415 | 088 | 396 | 971 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3036 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 254 | 481 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 481 | 254 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 317 | 068 | 948 | 674 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 093 | 366 | 984 | |||||||||||
| 687 | 353 | 980 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 067 | 390 | 026 | 617 | ||||||||||
| 597 | 578 | 905 | 816 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 01 | 02 | 06 | 10 | 14 | 20 | 22 | 25 | 26 | 31 |
| 37 | 44 | 47 | 49 | 53 | 64 | 65 | 66 | 70 | 73 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.