| TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
| Đồng Tháp | Phú Yên | |
| Cà Mau |
| Mã ĐB | 15SM - 10SM - 18SM - 16SM - 5SM - 6SM - 2SM - 19SM | |||||||||||
| ĐB | 74093 | |||||||||||
| G1 | 96630 | |||||||||||
| G2 | 6861586968 | |||||||||||
| G3 | 653449166504614952025063337176 | |||||||||||
| G4 | 7494753848173206 | |||||||||||
| G5 | 002945169885518912523664 | |||||||||||
| G6 | 597253521 | |||||||||||
| G7 | 40309608 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02 | 06 | 08 | 14 | 15 | 16 | 17 | 21 | 29 |
| 30 | 30 | 33 | 38 | 40 | 44 | 52 | 53 | 64 |
| 65 | 68 | 76 | 85 | 89 | 93 | 94 | 96 | 97 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 02, 06, 08 |
| 1 | 14, 15, 16, 17 |
| 2 | 21, 29 |
| 3 | 302, 33, 38 |
| 4 | 40, 44 |
| 5 | 52, 53 |
| 6 | 64, 65, 68 |
| 7 | 76 |
| 8 | 85, 89 |
| 9 | 93, 94, 96, 97 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 302, 40 | 0 |
| 21 | 1 |
| 02, 52 | 2 |
| 33, 53, 93 | 3 |
| 14, 44, 64, 94 | 4 |
| 15, 65, 85 | 5 |
| 06, 16, 76, 96 | 6 |
| 17, 97 | 7 |
| 08, 38, 68 | 8 |
| 29, 89 | 9 |
| TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 94 | 83 | 67 |
| G7 | 869 | 208 | 745 |
| G6 | 1452 3774 6673 | 9323 6756 7516 | 1229 2602 4444 |
| G5 | 6278 | 7599 | 4230 |
| G4 | 47282 65921 01425 36202 74022 41228 05960 | 83051 41469 66680 35498 75591 03430 65529 | 90962 35666 45918 45514 83216 05689 71925 |
| G3 | 62582 43555 | 68950 35746 | 47125 30563 |
| G2 | 67769 | 47280 | 30559 |
| G1 | 93742 | 47982 | 77350 |
| ĐB | 548565 | 606708 | 989912 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 02 | 082 | 02 |
| 1 | 16 | 12, 14, 16, 18 | |
| 2 | 21, 22, 25, 28 | 23, 29 | 252, 29 |
| 3 | 30 | 30 | |
| 4 | 42 | 46 | 44, 45 |
| 5 | 52, 55 | 50, 51, 56 | 50, 59 |
| 6 | 60, 65, 692 | 69 | 62, 63, 66, 67 |
| 7 | 73, 74, 78 | ||
| 8 | 822 | 802, 82, 83 | 89 |
| 9 | 94 | 91, 98, 99 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 42 | 33 |
| G7 | 965 | 188 |
| G6 | 4105 2605 8312 | 5261 5422 8457 |
| G5 | 6085 | 4295 |
| G4 | 24653 11180 72253 57909 98012 92924 23556 | 02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 |
| G3 | 10368 60714 | 91848 48224 |
| G2 | 59391 | 44249 |
| G1 | 70156 | 78889 |
| ĐB | 384625 | 817811 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 052, 09 | |
| 1 | 122, 14 | 11 |
| 2 | 24, 25 | 21, 22, 24, 28 |
| 3 | 33, 36, 37 | |
| 4 | 42 | 48, 492 |
| 5 | 532, 562 | 57 |
| 6 | 65, 68 | 61, 67 |
| 7 | 73 | |
| 8 | 80, 85 | 88, 89 |
| 9 | 91 | 95 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 15/12 | 74093 | 14/12 | 04235 | 25/11 | 07938 |
| 14/12 | 56968 | 13/12 | 11729 | 24/11 | 00239 |
| 13/12 | 30753 | 12/12 | 34038 | 23/11 | 50004 |
| 12/12 | 97836 | 11/12 | 90986 | 22/11 | 26103 |
| 11/12 | 52668 | 10/12 | 13312 | 21/11 | 65343 |
| 10/12 | 51052 | 09/12 | 51488 | 20/11 | 46433 |
| 09/12 | 72908 | 08/12 | 66090 | 19/11 | 65070 |
| 08/12 | 53192 | 07/12 | 94834 | 18/11 | 10753 |
| 07/12 | 03626 | 06/12 | 44427 | 17/11 | 78555 |
| 06/12 | 54526 | 05/12 | 69897 | 16/11 | 45721 |
081113162832 | |||||
Giá trị Jackpot: 14.751.100.500đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 14.751.100.500 | |
| Giải nhất | 18 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 992 | 300.000 | |
| Giải ba | 16.293 | 30.000 |
| 05081218203852 | ||||||
Giải Jackpot 1: 101.125.122.150đ Giải Jackpot 2: 3.253.566.950đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 101.125.122.150 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.253.566.950 |
| Giải nhất | 48 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 2.140 | 500.000 | |
| Giải ba | 36.877 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 802 | 58 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 621 | 016 | 804 | 919 | 40 | 350N | ||||||||
| Ba | 659 | 956 | 785 | 41 | 210N | |||||||||
| 457 | 403 | 518 | ||||||||||||
| KK | 349 | 439 | 381 | 906 | 99 | 100N | ||||||||
| 969 | 003 | 088 | 889 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 314 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3236 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 226 | 173 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 173 | 226 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 005 | 922 | 613 | 821 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 186 | 420 | 341 | |||||||||||
| 912 | 753 | 847 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 668 | 560 | 401 | 167 | ||||||||||
| 811 | 989 | 765 | 068 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 01 | 03 | 04 | 06 | 19 | 20 | 29 | 30 | 31 | 39 |
| 49 | 53 | 56 | 57 | 58 | 60 | 61 | 63 | 65 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.