Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc |
Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro |
Bạc Liêu |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 01 | 95 |
G7 | 934 | 255 | 581 |
G6 | 5031 6056 3920 | 5860 3702 8738 | 8328 8126 1213 |
G5 | 8958 | 1636 | 5570 |
G4 | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 | 29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 |
G3 | 30277 96249 | 70844 76736 | 20571 18443 |
G2 | 16270 | 85619 | 18029 |
G1 | 18424 | 14463 | 18371 |
ĐB | 817660 | 417347 | 002939 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03 | ||
1 | 11 | 19 | 13 |
2 | 20, 24 | 26, 27 | 26, 28, 29 |
3 | 31, 31, 34 | 36, 36, 38 | 32, 39 |
4 | 49 | 44, 47, 47 | 43 |
5 | 56, 58 | 51, 55 | 52, 54 |
6 | 60, 60, 61, 67 | 60, 60, 63 | 66 |
7 | 70, 77 | 70, 71, 71 | |
8 | 81, 86 | ||
9 | 90, 96, 99 | 93 | 90, 90, 95 |
Mã ĐB: 16HK - 12HK - 18HK - 11HK - 3HK - 14HK - 20HK - 10HK | ||||||||||||
ĐB | 78723 | |||||||||||
G1 | 05913 | |||||||||||
G2 | 4297847997 | |||||||||||
G3 | 127792592366649288087900851224 | |||||||||||
G4 | 4813162762764906 | |||||||||||
G5 | 649577292690738994231047 | |||||||||||
G6 | 902463762 | |||||||||||
G7 | 82292553 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02 | 06 | 08 | 08 | 13 | 13 | 23 | 23 | 23 |
24 | 25 | 27 | 29 | 29 | 47 | 49 | 53 | 62 |
63 | 76 | 78 | 79 | 82 | 89 | 90 | 95 | 97 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 08, 08, |
1 | 13, 13, |
2 | 23, 23, 23, 24, 25, 27, 29, 29, |
3 | |
4 | 47, 49, |
5 | 53, |
6 | 62, 63, |
7 | 76, 78, 79, |
8 | 82, 89, |
9 | 90, 95, 97, |
Loto | Đuôi |
---|---|
90, | 0 |
1 | |
02, 62, 82, | 2 |
13, 13, 23, 23, 23, 53, 63, | 3 |
24, | 4 |
25, 95, | 5 |
06, 76, | 6 |
27, 47, 97, | 7 |
08, 08, 78, | 8 |
29, 29, 49, 79, 89, | 9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 30 | 64 |
G7 | 851 | 811 |
G6 | 3398 0628 2083 | 2285 2889 1635 |
G5 | 1953 | 4972 |
G4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
G3 | 28424 71217 | 00088 61809 |
G2 | 70124 | 42152 |
G1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03 | 09 |
1 | 14, 17 | 11 |
2 | 24, 24, 26, 28 | 20, 26 |
3 | 30, 34 | 35 |
4 | 42, 43 | |
5 | 51, 53, 54 | 50, 52, 57, 58 |
6 | 64, 64 | |
7 | 71, 72 | 72 |
8 | 83, 84 | 85, 85, 88, 89 |
9 | 93, 98 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
18/03 | 78723 | 17/03 | 71307 | 27/02 | 36209 |
17/03 | 39399 | 16/03 | 03047 | 26/02 | 27234 |
16/03 | 05667 | 15/03 | 32939 | 25/02 | 15545 |
15/03 | 12334 | 14/03 | 87122 | 24/02 | 57333 |
14/03 | 69169 | 13/03 | 58535 | 23/02 | 16053 |
13/03 | 91753 | 12/03 | 17632 | 22/02 | 82488 |
12/03 | 00212 | 11/03 | 77433 | 21/02 | 99937 |
11/03 | 68333 | 10/03 | 71961 | 20/02 | 57406 |
10/03 | 98352 | 09/03 | 39648 | 19/02 | 75801 |
09/03 | 97041 | 08/03 | 77645 | 18/02 | 39903 |
010305263042 | |||||
Giá trị Jackpot: 13.712.050.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 13.712.050.500 | |
Giải nhất | 17 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 973 | 300.000 | |
Giải ba | 16.566 | 30.000 |
08364243445554 | ||||||
Giải Jackpot 1: 243.884.025.300đ Giải Jackpot 2: 10.424.918.300đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 243.884.025.300 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 10.424.918.300 |
Giải nhất | 19 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.973 | 500.000 | |
Giải ba | 46.293 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 189 | 011 | 94 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 603 | 177 | 486 | 517 | 66 | 350N | ||||||||
Ba | 668 | 658 | 020 | 130 | 210N | |||||||||
611 | 570 | 735 | ||||||||||||
KK | 685 | 487 | 899 | 650 | 420 | 100N | ||||||||
134 | 843 | 785 | 623 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 854 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6054 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 397 | 266 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 266 | 397 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
000 | 737 | 787 | 366 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
439 | 143 | 696 | |||||||||||
728 | 218 | 519 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
369 | 883 | 936 | 660 | ||||||||||
387 | 557 | 385 | 322 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
05 | 06 | 12 | 15 | 18 | 19 | 20 | 25 | 26 | 28 |
30 | 32 | 39 | 43 | 47 | 52 | 54 | 69 | 73 | 74 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.