| Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
| Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
| Trà Vinh |
| Mã ĐB | 15RA - 11RA - 2RA - 3RA - 10RA - 9RA - 12RA - 16RA | |||||||||||
| ĐB | 11729 | |||||||||||
| G1 | 34336 | |||||||||||
| G2 | 3682335651 | |||||||||||
| G3 | 044992458539481321929013532965 | |||||||||||
| G4 | 3347037692055326 | |||||||||||
| G5 | 823426053541789917651510 | |||||||||||
| G6 | 770428511 | |||||||||||
| G7 | 12376167 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05 | 05 | 10 | 11 | 12 | 23 | 26 | 28 | 29 |
| 34 | 35 | 36 | 37 | 41 | 47 | 51 | 61 | 65 |
| 65 | 67 | 70 | 76 | 81 | 85 | 92 | 99 | 99 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 052 |
| 1 | 10, 11, 12 |
| 2 | 23, 26, 28, 29 |
| 3 | 34, 35, 36, 37 |
| 4 | 41, 47 |
| 5 | 51 |
| 6 | 61, 652, 67 |
| 7 | 70, 76 |
| 8 | 81, 85 |
| 9 | 92, 992 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 10, 70 | 0 |
| 11, 41, 51, 61, 81 | 1 |
| 12, 92 | 2 |
| 23 | 3 |
| 34 | 4 |
| 052, 35, 652, 85 | 5 |
| 26, 36, 76 | 6 |
| 37, 47, 67 | 7 |
| 28 | 8 |
| 29, 992 | 9 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 | 56 | 07 | 56 |
| G7 | 153 | 625 | 404 |
| G6 | 3250 2013 0909 | 1899 4899 9046 | 0972 2289 3825 |
| G5 | 1130 | 3135 | 2644 |
| G4 | 63282 17254 05044 63941 32497 66124 87866 | 66950 99684 54433 68168 60630 93574 99758 | 97878 79964 38018 03509 80517 08146 45106 |
| G3 | 19804 19499 | 56338 03788 | 05054 36495 |
| G2 | 09840 | 78060 | 16297 |
| G1 | 09877 | 52964 | 89522 |
| ĐB | 718588 | 315083 | 085375 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 09 | 07 | 04, 06, 09 |
| 1 | 13 | 17, 18 | |
| 2 | 24 | 25 | 22, 25 |
| 3 | 30 | 30, 33, 35, 38 | |
| 4 | 40, 41, 44 | 46 | 44, 46 |
| 5 | 50, 53, 54, 56 | 50, 58 | 54, 56 |
| 6 | 66 | 60, 64, 68 | 64 |
| 7 | 77 | 74 | 72, 75, 78 |
| 8 | 82, 88 | 83, 84, 88 | 89 |
| 9 | 97, 99 | 992 | 95, 97 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 78 | 14 | 00 |
| G7 | 041 | 132 | 268 |
| G6 | 2239 1319 0945 | 3747 9726 2269 | 5666 2394 8781 |
| G5 | 4541 | 5078 | 9547 |
| G4 | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 | 04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 |
| G3 | 62218 63170 | 57637 75186 | 50352 60532 |
| G2 | 69951 | 89443 | 62704 |
| G1 | 14110 | 57745 | 42988 |
| ĐB | 255065 | 213069 | 952626 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 06 | 00, 04 | |
| 1 | 10, 14, 18, 19 | 14 | 10 |
| 2 | 26 | 26, 28 | |
| 3 | 39 | 32, 372 | 302, 32 |
| 4 | 412, 44, 45 | 43, 45, 46, 47 | 47, 49 |
| 5 | 51, 57, 58 | 52 | |
| 6 | 60, 63, 65 | 60, 692 | 61, 66, 68 |
| 7 | 70, 782 | 71, 73, 78 | 75 |
| 8 | 82, 86 | 81, 88 | |
| 9 | 94 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 04/12 | 11729 | 03/12 | 00239 | 14/11 | 76520 |
| 03/12 | 34038 | 02/12 | 50004 | 13/11 | 34950 |
| 02/12 | 90986 | 01/12 | 26103 | 12/11 | 62954 |
| 01/12 | 13312 | 30/11 | 65343 | 11/11 | 77776 |
| 30/11 | 51488 | 29/11 | 46433 | 10/11 | 74592 |
| 29/11 | 66090 | 28/11 | 65070 | 09/11 | 41879 |
| 28/11 | 94834 | 27/11 | 10753 | 08/11 | 37914 |
| 27/11 | 44427 | 26/11 | 78555 | 07/11 | 37814 |
| 26/11 | 69897 | 25/11 | 45721 | 06/11 | 02902 |
| 25/11 | 07938 | 24/11 | 27079 | 05/11 | 40843 |
081520233134 | |||||
Giá trị Jackpot: 14.938.364.500đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 14.938.364.500 | |
| Giải nhất | 17 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 980 | 300.000 | |
| Giải ba | 15.530 | 30.000 |
| 10293233445314 | ||||||
Giải Jackpot 1: 87.887.521.200đ Giải Jackpot 2: 3.402.307.900đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 87.887.521.200 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.402.307.900 |
| Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 820 | 500.000 | |
| Giải ba | 19.274 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 163 | 13 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 751 | 123 | 545 | 161 | 66 | 350N | ||||||||
| Ba | 438 | 813 | 929 | 58 | 210N | |||||||||
| 984 | 033 | 924 | ||||||||||||
| KK | 085 | 957 | 274 | 772 | 72 | 100N | ||||||||
| 892 | 333 | 849 | 532 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3141 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 535 | 134 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 134 | 535 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 911 | 435 | 000 | 768 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 361 | 708 | 712 | |||||||||||
| 240 | 373 | 332 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 814 | 299 | 726 | 839 | ||||||||||
| 192 | 788 | 920 | 862 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 09 | 11 | 15 | 19 | 26 | 27 | 33 | 34 | 39 | 40 |
| 43 | 55 | 57 | 61 | 72 | 73 | 74 | 76 | 77 | 80 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.