TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
Cà Mau |
Mã ĐB | 2NX - 6NX - 5NX - 4NX - 1NX - 15NX | |||||||||||
ĐB | 91807 | |||||||||||
G1 | 49414 | |||||||||||
G2 | 7909272800 | |||||||||||
G3 | 059272896867553591280579766009 | |||||||||||
G4 | 8888667902090369 | |||||||||||
G5 | 027426200974252396338482 | |||||||||||
G6 | 825466649 | |||||||||||
G7 | 60041289 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 04 | 07 | 09 | 09 | 12 | 14 | 20 | 23 |
25 | 27 | 28 | 33 | 49 | 53 | 60 | 66 | 68 |
69 | 74 | 74 | 79 | 82 | 88 | 89 | 92 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 07, 092 |
1 | 12, 14 |
2 | 20, 23, 25, 27, 28 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 68, 69 |
7 | 742, 79 |
8 | 82, 88, 89 |
9 | 92, 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 60 | 0 |
1 | |
12, 82, 92 | 2 |
23, 33, 53 | 3 |
04, 14, 742 | 4 |
25 | 5 |
66 | 6 |
07, 27, 97 | 7 |
28, 68, 88 | 8 |
092, 49, 69, 79, 89 | 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 26 | 61 | 30 |
G7 | 065 | 007 | 117 |
G6 | 5498 0029 6831 | 4928 3383 2157 | 0817 7659 6722 |
G5 | 8671 | 4573 | 0129 |
G4 | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 | 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 | 55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587 |
G3 | 18367 70071 | 70124 61490 | 99694 51347 |
G2 | 82014 | 18458 | 34476 |
G1 | 49324 | 81724 | 40659 |
ĐB | 088640 | 586873 | 274803 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | 03, 06 | |
1 | 11, 14 | 172 | |
2 | 24, 26, 29 | 22, 242, 25, 28 | 22, 29 |
3 | 31, 33 | 30 | 30 |
4 | 40, 45 | 44, 46, 47 | |
5 | 53, 55, 57, 58 | 52, 53, 592 | |
6 | 60, 65, 67 | 61 | |
7 | 713 | 732 | 76 |
8 | 89 | 83 | 87 |
9 | 93, 98 | 902 | 94, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 14 | 24 |
G7 | 150 | 712 | 431 |
G6 | 3519 8515 3592 | 6541 9513 2010 | 5657 8612 9998 |
G5 | 3004 | 0979 | 6105 |
G4 | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 | 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 |
G3 | 19346 79234 | 68828 87577 | 71502 30413 |
G2 | 51178 | 05703 | 43020 |
G1 | 40043 | 59905 | 75309 |
ĐB | 728799 | 264453 | 900670 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 042, 09 | 03, 05, 08 | 02, 05, 09 |
1 | 15, 18, 19 | 10, 12, 13, 14 | 12, 13 |
2 | 20 | 23, 28 | 202, 24 |
3 | 34 | 30, 31 | |
4 | 43, 46 | 41, 44 | |
5 | 50 | 53, 57 | 57 |
6 | 69 | 60, 63 | |
7 | 73, 78 | 74, 77, 792 | 70 |
8 | 84 | 80, 82 | |
9 | 92, 94, 99 | 97, 98 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
14/09 | 91807 | 13/09 | 70943 | 25/08 | 10593 |
13/09 | 02401 | 12/09 | 72033 | 24/08 | 69757 |
12/09 | 58686 | 11/09 | 35079 | 23/08 | 18222 |
11/09 | 30217 | 10/09 | 27335 | 22/08 | 20534 |
10/09 | 29231 | 09/09 | 68239 | 21/08 | 94127 |
09/09 | 03460 | 08/09 | 74830 | 20/08 | 41034 |
08/09 | 04493 | 07/09 | 12712 | 19/08 | 68250 |
07/09 | 67137 | 06/09 | 25492 | 18/08 | 66945 |
06/09 | 89093 | 05/09 | 81652 | 17/08 | 85091 |
05/09 | 29878 | 04/09 | 74244 | 16/08 | 60194 |
030609103037 | |||||
Giá trị Jackpot: 25.843.154.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 25.843.154.500 | |
Giải nhất | 25 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.276 | 300.000 | |
Giải ba | 21.464 | 30.000 |
02071518242745 | ||||||
Giải Jackpot 1: 124.998.778.200đ Giải Jackpot 2: 5.282.764.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 124.998.778.200 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.282.764.000 |
Giải nhất | 30 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.716 | 500.000 | |
Giải ba | 32.638 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 485 | 11 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 728 | 432 | 951 | 821 | 31 | 350N | ||||||||
Ba | 415 | 198 | 514 | 81 | 210N | |||||||||
440 | 264 | 170 | ||||||||||||
KK | 997 | 170 | 792 | 630 | 101 | 100N | ||||||||
199 | 281 | 105 | 656 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 322 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2993 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 331 | 297 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 297 | 331 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
468 | 950 | 721 | 854 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
856 | 694 | 797 | |||||||||||
873 | 197 | 078 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
372 | 084 | 843 | 816 | ||||||||||
798 | 526 | 489 | 598 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
01 | 12 | 14 | 16 | 22 | 24 | 27 | 28 | 33 | 43 |
45 | 49 | 56 | 59 | 63 | 67 | 70 | 71 | 76 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.