| TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
| Đồng Tháp | Phú Yên | |
| Cà Mau |
| Mã ĐB | 7SD - 20SD - 15SD - 3SD - 10SD - 2SD - 8SD - 18SD | |||||||||||
| ĐB | 64496 | |||||||||||
| G1 | 80595 | |||||||||||
| G2 | 0755019880 | |||||||||||
| G3 | 999728979413310692139355514254 | |||||||||||
| G4 | 2465998836190181 | |||||||||||
| G5 | 437409830151729750537931 | |||||||||||
| G6 | 492608506 | |||||||||||
| G7 | 80474645 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06 | 08 | 10 | 13 | 19 | 31 | 45 | 46 | 47 |
| 50 | 51 | 53 | 54 | 55 | 65 | 72 | 74 | 80 |
| 80 | 81 | 83 | 88 | 92 | 94 | 95 | 96 | 97 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 06, 08 |
| 1 | 10, 13, 19 |
| 2 | |
| 3 | 31 |
| 4 | 45, 46, 47 |
| 5 | 50, 51, 53, 54, 55 |
| 6 | 65 |
| 7 | 72, 74 |
| 8 | 802, 81, 83, 88 |
| 9 | 92, 94, 95, 96, 97 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 10, 50, 802 | 0 |
| 31, 51, 81 | 1 |
| 72, 92 | 2 |
| 13, 53, 83 | 3 |
| 54, 74, 94 | 4 |
| 45, 55, 65, 95 | 5 |
| 06, 46, 96 | 6 |
| 47, 97 | 7 |
| 08, 88 | 8 |
| 19 | 9 |
| TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 38 | 47 | 18 |
| G7 | 228 | 122 | 611 |
| G6 | 3822 4064 7603 | 8756 4269 2029 | 5728 0733 2873 |
| G5 | 4088 | 2085 | 4957 |
| G4 | 22938 08631 16584 87320 06099 49936 03325 | 45458 93354 67444 25467 08106 32284 41130 | 91517 22345 77192 68807 13422 48260 98773 |
| G3 | 22369 14075 | 29069 94370 | 37336 38899 |
| G2 | 98269 | 51445 | 00508 |
| G1 | 82922 | 88060 | 21004 |
| ĐB | 547078 | 641409 | 337999 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 03 | 06, 09 | 04, 07, 08 |
| 1 | 11, 17, 18 | ||
| 2 | 20, 222, 25, 28 | 22, 29 | 22, 28 |
| 3 | 31, 36, 382 | 30 | 33, 36 |
| 4 | 44, 45, 47 | 45 | |
| 5 | 54, 56, 58 | 57 | |
| 6 | 64, 692 | 60, 67, 692 | 60 |
| 7 | 75, 78 | 70 | 732 |
| 8 | 84, 88 | 84, 85 | |
| 9 | 99 | 92, 992 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 30 | 91 |
| G7 | 392 | 736 |
| G6 | 0689 5863 8651 | 2092 0886 1200 |
| G5 | 0601 | 0241 |
| G4 | 55769 42657 08271 22222 55343 41103 98972 | 42077 75199 41628 05387 18501 07760 70250 |
| G3 | 07959 71046 | 18155 51038 |
| G2 | 85274 | 52213 |
| G1 | 57456 | 96246 |
| ĐB | 636327 | 286728 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 01, 03 | 00, 01 |
| 1 | 13 | |
| 2 | 22, 27 | 282 |
| 3 | 30 | 36, 38 |
| 4 | 43, 46 | 41, 46 |
| 5 | 51, 56, 57, 59 | 50, 55 |
| 6 | 63, 69 | 60 |
| 7 | 71, 72, 74 | 77 |
| 8 | 89 | 86, 87 |
| 9 | 92 | 91, 92, 99 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 22/12 | 64496 | 21/12 | 97836 | 02/12 | 90986 |
| 21/12 | 19036 | 20/12 | 52668 | 01/12 | 13312 |
| 20/12 | 52816 | 19/12 | 51052 | 30/11 | 51488 |
| 19/12 | 90372 | 18/12 | 72908 | 29/11 | 66090 |
| 18/12 | 90138 | 17/12 | 53192 | 28/11 | 94834 |
| 17/12 | 74484 | 16/12 | 03626 | 27/11 | 44427 |
| 16/12 | 53792 | 15/12 | 54526 | 26/11 | 69897 |
| 15/12 | 74093 | 14/12 | 04235 | 25/11 | 07938 |
| 14/12 | 56968 | 13/12 | 11729 | 24/11 | 00239 |
| 13/12 | 30753 | 12/12 | 34038 | 23/11 | 50004 |
060912182943 | |||||
Giá trị Jackpot: 19.677.517.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 19.677.517.000 | |
| Giải nhất | 32 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.451 | 300.000 | |
| Giải ba | 22.502 | 30.000 |
| 22323335404123 | ||||||
Giải Jackpot 1: 115.627.287.900đ Giải Jackpot 2: 3.994.643.250đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 115.627.287.900 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.994.643.250 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.413 | 500.000 | |
| Giải ba | 29.106 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 492 | 13 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 190 | 025 | 071 | 024 | 50 | 350N | ||||||||
| Ba | 720 | 676 | 842 | 65 | 210N | |||||||||
| 756 | 700 | 482 | ||||||||||||
| KK | 608 | 880 | 937 | 216 | 88 | 100N | ||||||||
| 335 | 176 | 647 | 130 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 329 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3985 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 038 | 097 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 097 | 038 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 279 | 615 | 188 | 169 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 926 | 624 | 934 | |||||||||||
| 623 | 804 | 214 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 370 | 238 | 670 | 638 | ||||||||||
| 937 | 267 | 732 | 365 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 02 | 04 | 07 | 09 | 10 | 17 | 20 | 24 | 28 | 30 |
| 32 | 33 | 40 | 41 | 42 | 43 | 45 | 55 | 67 | 68 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.