| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
| Bình Phước | Đắc Nông | |
| Hậu Giang |
| Mã ĐB | 18RQ - 19RQ - 12RQ - 1RQ - 16RQ - 14RQ - 3RQ - 2RQ | |||||||||||
| ĐB | 65343 | |||||||||||
| G1 | 77193 | |||||||||||
| G2 | 5822550459 | |||||||||||
| G3 | 208389013399093930754472722075 | |||||||||||
| G4 | 4404809673722430 | |||||||||||
| G5 | 423217918020158480835269 | |||||||||||
| G6 | 496943543 | |||||||||||
| G7 | 42155484 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04 | 15 | 20 | 25 | 27 | 30 | 32 | 33 | 38 |
| 42 | 43 | 43 | 43 | 54 | 59 | 69 | 72 | 75 |
| 75 | 83 | 84 | 84 | 91 | 93 | 93 | 96 | 96 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 15 |
| 2 | 20, 25, 27 |
| 3 | 30, 32, 33, 38 |
| 4 | 42, 433 |
| 5 | 54, 59 |
| 6 | 69 |
| 7 | 72, 752 |
| 8 | 83, 842 |
| 9 | 91, 932, 962 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 20, 30 | 0 |
| 91 | 1 |
| 32, 42, 72 | 2 |
| 33, 433, 83, 932 | 3 |
| 04, 54, 842 | 4 |
| 15, 25, 752 | 5 |
| 962 | 6 |
| 27 | 7 |
| 38 | 8 |
| 59, 69 | 9 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 31 | 38 | 13 |
| G7 | 316 | 885 | 217 |
| G6 | 5098 7769 8142 | 9004 0304 1890 | 1252 1494 9293 |
| G5 | 7855 | 8068 | 3081 |
| G4 | 99043 17780 78926 43651 44542 30352 31509 | 84319 76821 67312 13727 31868 91792 76945 | 12540 17546 48469 42950 80966 84475 75260 |
| G3 | 99929 48324 | 17605 82729 | 61283 14211 |
| G2 | 04507 | 93046 | 27907 |
| G1 | 73791 | 55506 | 45961 |
| ĐB | 361844 | 307676 | 983640 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 07, 09 | 042, 05, 06 | 07 |
| 1 | 16 | 12, 19 | 11, 13, 17 |
| 2 | 24, 26, 29 | 21, 27, 29 | |
| 3 | 31 | 38 | |
| 4 | 422, 43, 44 | 45, 46 | 402, 46 |
| 5 | 51, 52, 55 | 50, 52 | |
| 6 | 69 | 682 | 60, 61, 66, 69 |
| 7 | 76 | 75 | |
| 8 | 80 | 85 | 81, 83 |
| 9 | 91, 98 | 90, 92 | 93, 94 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 67 | 36 |
| G7 | 761 | 614 |
| G6 | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| G5 | 0780 | 9817 |
| G4 | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| G3 | 84680 56188 | 15498 29550 |
| G2 | 84585 | 52013 |
| G1 | 55093 | 99138 |
| ĐB | 596485 | 726637 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 07 | |
| 1 | 132, 14, 172, 19 | |
| 2 | 26, 29 | |
| 3 | 34, 35, 38 | 36, 37, 382 |
| 4 | 46 | |
| 5 | 58 | 50, 51 |
| 6 | 61, 62, 67 | |
| 7 | 76 | |
| 8 | 802, 852, 88 | |
| 9 | 93, 98 | 91, 93, 94, 98 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 21/11 | 65343 | 20/11 | 77776 | 01/11 | 58792 |
| 20/11 | 46433 | 19/11 | 74592 | 31/10 | 68301 |
| 19/11 | 65070 | 18/11 | 41879 | 30/10 | 29788 |
| 18/11 | 10753 | 17/11 | 37914 | 29/10 | 70473 |
| 17/11 | 78555 | 16/11 | 37814 | 28/10 | 62908 |
| 16/11 | 45721 | 15/11 | 02902 | 27/10 | 02583 |
| 15/11 | 27079 | 14/11 | 40843 | 26/10 | 38410 |
| 14/11 | 76520 | 13/11 | 19686 | 25/10 | 77962 |
| 13/11 | 34950 | 12/11 | 47395 | 24/10 | 01564 |
| 12/11 | 62954 | 11/11 | 36267 | 23/10 | 80283 |
0811182835 | |||||
Giá trị Jackpot: 46.884.480.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 46.884.480.000 | |
| Giải nhất | 44 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.874 | 300.000 | |
| Giải ba | 28.509 | 30.000 |
| 03121920314213 | ||||||
Giải Jackpot 1: 69.003.198.300đ Giải Jackpot 2: 3.587.633.800đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 69.003.198.300 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 3.587.633.800 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.139 | 500.000 | |
| Giải ba | 20.792 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 443 | 12 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 756 | 107 | 559 | 004 | 29 | 350N | ||||||||
| Ba | 350 | 940 | 601 | 50 | 210N | |||||||||
| 936 | 307 | 167 | ||||||||||||
| KK | 005 | 666 | 621 | 384 | 96 | 100N | ||||||||
| 771 | 945 | 081 | 546 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 288 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2781 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 669 | 101 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 101 | 669 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 059 | 448 | 772 | 073 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 466 | 456 | 303 | |||||||||||
| 977 | 112 | 192 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 673 | 871 | 007 | 507 | ||||||||||
| 523 | 277 | 675 | 325 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 05 | 13 | 17 | 19 | 20 | 22 | 33 | 34 | 39 | 40 |
| 45 | 52 | 55 | 62 | 69 | 74 | 75 | 76 | 79 | 80 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.