| Mã ĐB | 7RD - 20RD - 2RD - 9RD - 17RD - 18RD - 12RD - 19RD | |||||||||||
| ĐB | 13312 | |||||||||||
| G1 | 07492 | |||||||||||
| G2 | 3069155715 | |||||||||||
| G3 | 778849213546578645727721462729 | |||||||||||
| G4 | 6543576491278464 | |||||||||||
| G5 | 478432630491359885296306 | |||||||||||
| G6 | 481960637 | |||||||||||
| G7 | 59162292 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06 | 12 | 14 | 15 | 16 | 22 | 27 | 29 | 29 |
| 35 | 37 | 43 | 59 | 60 | 63 | 64 | 64 | 72 |
| 78 | 81 | 84 | 84 | 91 | 91 | 92 | 92 | 98 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 12, 14, 15, 16 |
| 2 | 22, 27, 292 |
| 3 | 35, 37 |
| 4 | 43 |
| 5 | 59 |
| 6 | 60, 63, 642 |
| 7 | 72, 78 |
| 8 | 81, 842 |
| 9 | 912, 922, 98 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 60 | 0 |
| 81, 912 | 1 |
| 12, 22, 72, 922 | 2 |
| 43, 63 | 3 |
| 14, 642, 842 | 4 |
| 15, 35 | 5 |
| 06, 16 | 6 |
| 27, 37 | 7 |
| 78, 98 | 8 |
| 292, 59 | 9 |
| TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 04 | 35 | 02 |
| G7 | 022 | 412 | 872 |
| G6 | 0371 3047 4539 | 3680 6897 8109 | 2883 3414 1482 |
| G5 | 9501 | 7404 | 0335 |
| G4 | 73680 48005 52438 09679 83079 06287 76951 | 61652 37065 46123 67132 36495 95607 47145 | 06834 60560 78573 64259 28301 78537 36015 |
| G3 | 49628 67616 | 00338 40595 | 53706 59826 |
| G2 | 78938 | 44424 | 91512 |
| G1 | 78216 | 11846 | 58672 |
| ĐB | 953117 | 569537 | 986053 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 04, 05 | 04, 07, 09 | 01, 02, 06 |
| 1 | 162, 17 | 12 | 12, 14, 15 |
| 2 | 22, 28 | 23, 24 | 26 |
| 3 | 382, 39 | 32, 35, 37, 38 | 34, 35, 37 |
| 4 | 47 | 45, 46 | |
| 5 | 51 | 52 | 53, 59 |
| 6 | 65 | 60 | |
| 7 | 71, 792 | 722, 73 | |
| 8 | 80, 87 | 80 | 82, 83 |
| 9 | 952, 97 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 54 | 91 |
| G7 | 703 | 373 |
| G6 | 1278 5866 7965 | 3480 4073 9797 |
| G5 | 9031 | 4121 |
| G4 | 01900 29839 66958 63007 55921 71411 31444 | 66327 24964 79265 99637 80069 96526 92031 |
| G3 | 26369 53061 | 74755 92837 |
| G2 | 59653 | 38374 |
| G1 | 65048 | 73321 |
| ĐB | 385900 | 540623 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 002, 03, 07 | |
| 1 | 11 | |
| 2 | 21 | 212, 23, 26, 27 |
| 3 | 31, 39 | 31, 372 |
| 4 | 44, 48 | |
| 5 | 53, 54, 58 | 55 |
| 6 | 61, 65, 66, 69 | 64, 65, 69 |
| 7 | 78 | 732, 74 |
| 8 | 80 | |
| 9 | 91, 97 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 01/12 | 13312 | 30/11 | 65343 | 11/11 | 77776 |
| 30/11 | 51488 | 29/11 | 46433 | 10/11 | 74592 |
| 29/11 | 66090 | 28/11 | 65070 | 09/11 | 41879 |
| 28/11 | 94834 | 27/11 | 10753 | 08/11 | 37914 |
| 27/11 | 44427 | 26/11 | 78555 | 07/11 | 37814 |
| 26/11 | 69897 | 25/11 | 45721 | 06/11 | 02902 |
| 25/11 | 07938 | 24/11 | 27079 | 05/11 | 40843 |
| 24/11 | 00239 | 23/11 | 76520 | 04/11 | 19686 |
| 23/11 | 50004 | 22/11 | 34950 | 03/11 | 47395 |
| 22/11 | 26103 | 21/11 | 62954 | 02/11 | 36267 |
071326303442 | |||||
Giá trị Jackpot: 13.413.193.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 13.413.193.000 | |
| Giải nhất | 20 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 977 | 300.000 | |
| Giải ba | 15.216 | 30.000 |
| 04202427404809 | ||||||
Giải Jackpot 1: 80.418.746.100đ Giải Jackpot 2: 4.268.394.200đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 80.418.746.100 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 4.268.394.200 |
| Giải nhất | 7 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 734 | 500.000 | |
| Giải ba | 16.978 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 483 | 48 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 163 | 086 | 616 | 262 | 60 | 350N | ||||||||
| Ba | 367 | 775 | 811 | 104 | 210N | |||||||||
| 179 | 506 | 026 | ||||||||||||
| KK | 974 | 400 | 041 | 803 | 78 | 100N | ||||||||
| 208 | 148 | 226 | 331 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 536 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4054 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 512 | 848 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 848 | 512 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 911 | 333 | 959 | 288 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 438 | 212 | 603 | |||||||||||
| 605 | 120 | 724 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 794 | 691 | 348 | 813 | ||||||||||
| 917 | 466 | 216 | 344 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 04 | 11 | 16 | 20 | 22 | 23 | 25 | 28 | 35 | 41 |
| 44 | 45 | 49 | 53 | 57 | 64 | 66 | 68 | 75 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.