| Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
| Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
| Trà Vinh |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 18 | 41 | 71 |
| G7 | 652 | 311 | 726 |
| G6 | 5945 5037 6279 | 2087 1123 4524 | 7731 8129 9670 |
| G5 | 3938 | 1300 | 6764 |
| G4 | 85835 75797 85389 87990 93540 39757 06775 | 89421 92381 24918 83207 42939 93200 44192 | 53108 69701 26881 88642 72233 14447 64744 |
| G3 | 71467 | 89916 59590 | 38106 50174 |
| G2 | 19816 | 99460 | |
| G1 | |||
| ĐB |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 002, 07 | 01, 06, 08 | |
| 1 | 18 | 11, 162, 18 | |
| 2 | 21, 23, 24 | 26, 29 | |
| 3 | 35, 37, 38 | 39 | 31, 33 |
| 4 | 40, 45 | 41 | 42, 44, 47 |
| 5 | 52, 57 | ||
| 6 | 67 | 60, 64 | |
| 7 | 75, 79 | 70, 71, 74 | |
| 8 | 89 | 81, 87 | 81 |
| 9 | 90, 97 | 90, 92 |
| Mã ĐB | 15RA - 11RA - 2RA - 3RA - 10RA - 9RA - 12RA - 16RA | |||||||||||
| ĐB | 11729 | |||||||||||
| G1 | 34336 | |||||||||||
| G2 | 3682335651 | |||||||||||
| G3 | 044992458539481321929013532965 | |||||||||||
| G4 | 3347037692055326 | |||||||||||
| G5 | 823426053541789917651510 | |||||||||||
| G6 | 770428511 | |||||||||||
| G7 | 12376167 | |||||||||||
| Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05 | 05 | 10 | 11 | 12 | 23 | 26 | 28 | 29 |
| 34 | 35 | 36 | 37 | 41 | 47 | 51 | 61 | 65 |
| 65 | 67 | 70 | 76 | 81 | 85 | 92 | 99 | 99 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 052 |
| 1 | 10, 11, 12 |
| 2 | 23, 26, 28, 29 |
| 3 | 34, 35, 36, 37 |
| 4 | 41, 47 |
| 5 | 51 |
| 6 | 61, 652, 67 |
| 7 | 70, 76 |
| 8 | 81, 85 |
| 9 | 92, 992 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 10, 70 | 0 |
| 11, 41, 51, 61, 81 | 1 |
| 12, 92 | 2 |
| 23 | 3 |
| 34 | 4 |
| 052, 35, 652, 85 | 5 |
| 26, 36, 76 | 6 |
| 37, 47, 67 | 7 |
| 28 | 8 |
| 29, 992 | 9 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 78 | 14 | 00 |
| G7 | 041 | 132 | 268 |
| G6 | 2239 1319 0945 | 3747 9726 2269 | 5666 2394 8781 |
| G5 | 4541 | 5078 | 9547 |
| G4 | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 | 04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 |
| G3 | 62218 63170 | 57637 75186 | 50352 60532 |
| G2 | 69951 | 89443 | 62704 |
| G1 | 14110 | 57745 | 42988 |
| ĐB | 255065 | 213069 | 952626 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 06 | 00, 04 | |
| 1 | 10, 14, 18, 19 | 14 | 10 |
| 2 | 26 | 26, 28 | |
| 3 | 39 | 32, 372 | 302, 32 |
| 4 | 412, 44, 45 | 43, 45, 46, 47 | 47, 49 |
| 5 | 51, 57, 58 | 52 | |
| 6 | 60, 63, 65 | 60, 692 | 61, 66, 68 |
| 7 | 70, 782 | 71, 73, 78 | 75 |
| 8 | 82, 86 | 81, 88 | |
| 9 | 94 |
| Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
|---|---|---|---|---|---|
| 04/12 | 11729 | 03/12 | 00239 | 14/11 | 76520 |
| 03/12 | 34038 | 02/12 | 50004 | 13/11 | 34950 |
| 02/12 | 90986 | 01/12 | 26103 | 12/11 | 62954 |
| 01/12 | 13312 | 30/11 | 65343 | 11/11 | 77776 |
| 30/11 | 51488 | 29/11 | 46433 | 10/11 | 74592 |
| 29/11 | 66090 | 28/11 | 65070 | 09/11 | 41879 |
| 28/11 | 94834 | 27/11 | 10753 | 08/11 | 37914 |
| 27/11 | 44427 | 26/11 | 78555 | 07/11 | 37814 |
| 26/11 | 69897 | 25/11 | 45721 | 06/11 | 02902 |
| 25/11 | 07938 | 24/11 | 27079 | 05/11 | 40843 |
081520233134 | |||||
Giá trị Jackpot: 14.938.364.500đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 14.938.364.500 | |
| Giải nhất | 17 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 980 | 300.000 | |
| Giải ba | 15.530 | 30.000 |
| 10293233445314 | ||||||
Giải Jackpot 1: 87.887.521.200đ Giải Jackpot 2: 3.402.307.900đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 87.887.521.200 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.402.307.900 |
| Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 820 | 500.000 | |
| Giải ba | 19.274 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 163 | 13 | 1tr | |||||||||||
| Nhì | 751 | 123 | 545 | 161 | 66 | 350N | ||||||||
| Ba | 438 | 813 | 929 | 58 | 210N | |||||||||
| 984 | 033 | 924 | ||||||||||||
| KK | 085 | 957 | 274 | 772 | 72 | 100N | ||||||||
| 892 | 333 | 849 | 532 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3141 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 535 | 134 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 134 | 535 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 911 | 435 | 000 | 768 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 361 | 708 | 712 | |||||||||||
| 240 | 373 | 332 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 814 | 299 | 726 | 839 | ||||||||||
| 192 | 788 | 920 | 862 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
| 03 | 04 | 08 | 09 | 10 | 12 | 17 | 18 | 19 | 25 |
| 27 | 31 | 39 | 41 | 64 | 65 | 70 | 71 | 72 | 75 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.