Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 78 | 91 | 69 |
G7 | 365 | 025 | 430 |
G6 | 6259
7467
5687 | 4282
6649
5678 | 8257
9803
2443 |
G5 | 4570 | 9990 | 4284 |
G4 | 88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203 | 70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895 | 38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692 |
G3 |
45347
53531 |
65687
83161 |
66042
54083 |
G2 | 85963 | 40737 | 31036 |
G1 | 09435 | 60590 | 97301 |
ĐB | 952073 | 655444 | 402478 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 03 | 02, 09 | 01, 03, 07 |
1 | 10 | ||
2 | 28 | 22, 25 | 23 |
3 | 31, 35 | 32, 37 | 30, 36 |
4 | 47 | 44, 49 | 42, 43, 45 |
5 | 55, 59 | 56 | 57 |
6 | 61, 63, 65, 65, 67 | 61 | 69 |
7 | 70, 73, 78 | 78 | 70, 74, 78 |
8 | 87 | 82, 87 | 83, 84 |
9 | 95 | 90, 90, 91, 95 | 92, 93 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 51 | 22 | 20 |
G7 | 515 | 160 | 240 |
G6 | 2827
0794
0144 | 1423
8788
7110 | 3617
4062
1303 |
G5 | 7621 | 0773 | 2573 |
G4 | 89161
82913
47374
83111
44453
80566
64527 | 18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552 | 76443
71727
48113
31320
94754
91950
37220 |
G3 |
33483
12115 |
34922
37415 |
17890
89761 |
G2 | 33875 | 99604 | 00643 |
G1 | 40026 | 09521 | 04717 |
ĐB | 388389 | 097473 | 535569 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 03 | |
1 | 11, 13, 15, 15 | 10, 14, 15 | 13, 17, 17 |
2 | 21, 26, 27, 27 | 21, 22, 22, 23, 29 | 20, 20, 20, 27 |
3 | 37 | ||
4 | 44 | 49 | 40, 43, 43 |
5 | 51, 53 | 52, 53 | 50, 54 |
6 | 61, 66 | 60 | 61, 62, 69 |
7 | 74, 75 | 73, 73 | 73 |
8 | 83, 89 | 88 | |
9 | 94 | 90 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 51 | 68 | 83 |
G7 | 805 | 108 | 806 |
G6 | 6323
0808
8538 | 6565
7210
2376 | 3008
1451
1399 |
G5 | 0393 | 6999 | 4659 |
G4 | 41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002 | 34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472 | 47667
12951
18384
03317
47157
78019
44199 |
G3 |
25584
10494 |
41189
12646 |
06396
64197 |
G2 | 45902 | 46910 | 65562 |
G1 | 92299 | 88222 | 25042 |
ĐB | 237298 | 540769 | 721159 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 05, 08 | 05, 08 | 06, 08 |
1 | 10, 10 | 17, 19 | |
2 | 23 | 20, 22, 29 | |
3 | 30, 35, 38 | ||
4 | 43 | 43, 46 | 42 |
5 | 51 | 55 | 51, 51, 57, 59, 59 |
6 | 65, 68, 69 | 62, 67 | |
7 | 71, 75 | 72, 76 | |
8 | 84 | 89 | 83, 84 |
9 | 93, 94, 94, 98, 99 | 92, 99 | 96, 97, 99, 99 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 77 | 94 | 66 |
G7 | 914 | 081 | 971 |
G6 | 7292
3833
6384 | 5057
9903
1143 | 1253
0348
4470 |
G5 | 1468 | 3550 | 8537 |
G4 | 04381
63292
25561
99762
88721
82982
29161 | 83416
85415
38038
16740
72273
51273
55590 | 05116
73402
17333
15507
43905
01439
43415 |
G3 |
12660
50652 |
41904
81185 |
98606
03845 |
G2 | 74443 | 99259 | 35670 |
G1 | 62739 | 73789 | 90578 |
ĐB | 620045 | 915826 | 792585 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 02, 05, 06, 07 | |
1 | 14 | 15, 16 | 15, 16 |
2 | 21 | 26 | |
3 | 33, 39 | 38 | 33, 37, 39 |
4 | 43, 45 | 40, 43 | 45, 48 |
5 | 52 | 50, 57, 59 | 53 |
6 | 60, 61, 61, 62, 68 | 66 | |
7 | 77 | 73, 73 | 70, 70, 71, 78 |
8 | 81, 82, 84 | 81, 85, 89 | 85 |
9 | 92, 92 | 90, 94 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 38 | 26 | 88 |
G7 | 414 | 606 | 984 |
G6 | 0190
2977
4590 | 9207
2277
4017 | 5163
6624
4403 |
G5 | 0554 | 5529 | 5830 |
G4 | 39586
43005
41034
66363
83052
23777
52695 | 31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739 | 22045
21186
58199
04639
21087
33932
47394 |
G3 |
50401
06547 |
57665
86867 |
11653
86842 |
G2 | 10280 | 51606 | 08836 |
G1 | 37654 | 60854 | 72741 |
ĐB | 522925 | 453065 | 122425 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 05 | 03, 06, 06, 07 | 03 |
1 | 14 | 15, 17 | |
2 | 25 | 26, 27, 29 | 24, 25 |
3 | 34, 38 | 39 | 30, 32, 36, 39 |
4 | 47 | 41, 42, 45 | |
5 | 52, 54, 54 | 54 | 53 |
6 | 63 | 64, 65, 65, 67 | 63 |
7 | 77, 77 | 77 | |
8 | 80, 86 | 81 | 84, 86, 87, 88 |
9 | 90, 90, 95 | 97 | 94, 99 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 62 | 92 | 77 |
G7 | 439 | 513 | 225 |
G6 | 5698
6340
0423 | 4363
3648
1877 | 7876
0710
1731 |
G5 | 7622 | 0454 | 1666 |
G4 | 01219
67002
51693
71083
70146
99452
91719 | 65834
14478
44230
14849
34538
37168
38918 | 22354
56360
69327
33658
97061
18871
41741 |
G3 |
82564
37006 |
19676
10712 |
35115
60035 |
G2 | 40287 | 49744 | 69384 |
G1 | 73673 | 05526 | 43083 |
ĐB | 312636 | 953199 | 734973 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | ||
1 | 19, 19 | 12, 13, 18 | 10, 15 |
2 | 22, 23 | 26 | 25, 27 |
3 | 36, 39 | 30, 34, 38 | 31, 35 |
4 | 40, 46 | 44, 48, 49 | 41 |
5 | 52 | 54 | 54, 58 |
6 | 62, 64 | 63, 68 | 60, 61, 66 |
7 | 73 | 76, 77, 78 | 71, 73, 76, 77 |
8 | 83, 87 | 83, 84 | |
9 | 93, 98 | 92, 99 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 14 | 52 | 68 |
G7 | 325 | 358 | 502 |
G6 | 6144
8078
8867 | 1627
0690
5376 | 9479
6452
8455 |
G5 | 3489 | 3936 | 9505 |
G4 | 42821
65336
08911
09134
29601
49827
93907 | 85039
92854
76059
65024
98670
10327
90504 | 08187
92294
54441
84212
84864
18417
64175 |
G3 |
73425
69769 |
47980
77889 |
41328
43591 |
G2 | 22223 | 20088 | 48872 |
G1 | 01834 | 60266 | 18364 |
ĐB | 250788 | 273043 | 483028 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 04 | 02, 05 |
1 | 11, 14 | 12, 17 | |
2 | 21, 23, 25, 25, 27 | 24, 27, 27 | 28, 28 |
3 | 34, 34, 36 | 36, 39 | |
4 | 44 | 43 | 41 |
5 | 52, 54, 58, 59 | 52, 55 | |
6 | 67, 69 | 66 | 64, 64, 68 |
7 | 78 | 70, 76 | 72, 75, 79 |
8 | 88, 89 | 80, 88, 89 | 87 |
9 | 90 | 91, 94 |
XSMN Chủ Nhật - Kết quả xổ số miền Nam chiều chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật cung cấp kết quả mở thưởng của 7 kỳ quay số liên tiếp từ hôm nay, hôm qua, tuần rồi, tuần trước và trước nữa giúp người chơi dễ dàng tra cứu kết quả một cách tiện lợi nhất..
Đừng nên bỏ qua các bài Phân tích kết quả xổ số miền nam hôm nay do các cao thủ đưa ra để giúp bạn gia tăng cơ hội thắng giải ở mức cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 10 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 10 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
-10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100 ngàn đồng
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng
Chú ý: Vé trúng các giải thưởng khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh thưởng đầy đủ các giải thưởng đó.