Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 43 | 28 |
G7 | 083 | 600 |
G6 | 5545
3082
5134 | 6970
7025
5048 |
G5 | 8077 | 8020 |
G4 | 59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939 | 16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540 |
G3 | 65054
63724 | 00984
20834 |
G2 | 10518 | 55891 |
G1 | 73161 | 42287 |
ĐB | 225438 | 112501 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 00, 01, 02 |
1 | 18 | 10 |
2 | 24, 24 | 20, 25, 28 |
3 | 31, 34, 38, 39 | 34, 38 |
4 | 43, 45 | 40, 44, 48 |
5 | 54 | 53, 55 |
6 | 61, 61, 64 | |
7 | 77 | 70 |
8 | 82, 83 | 84, 87 |
9 | 91 | 91 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 30 | 64 |
G7 | 851 | 811 |
G6 | 3398
0628
2083 | 2285
2889
1635 |
G5 | 1953 | 4972 |
G4 | 53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426 | 38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064 |
G3 | 28424
71217 | 00088
61809 |
G2 | 70124 | 42152 |
G1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03 | 09 |
1 | 14, 17 | 11 |
2 | 24, 24, 26, 28 | 20, 26 |
3 | 30, 34 | 35 |
4 | 42, 43 | |
5 | 51, 53, 54 | 50, 52, 57, 58 |
6 | 64, 64 | |
7 | 71, 72 | 72 |
8 | 83, 84 | 85, 85, 88, 89 |
9 | 93, 98 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 00 | 80 |
G7 | 892 | 846 |
G6 | 7406
8027
3598 | 9762
2961
7811 |
G5 | 0519 | 9612 |
G4 | 08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911 | 85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715 |
G3 | 32380
42055 | 72412
63743 |
G2 | 33683 | 73083 |
G1 | 64553 | 03384 |
ĐB | 736956 | 076557 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 06 | |
1 | 11, 19 | 11, 12, 12, 15 |
2 | 27, 29 | 24, 28 |
3 | 35, 38 | |
4 | 43, 46 | |
5 | 53, 55, 56 | 51, 57, 58 |
6 | 66 | 61, 62, 62 |
7 | ||
8 | 80, 83, 85 | 80, 83, 84, 86 |
9 | 92, 92, 98 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 06 | 93 |
G7 | 139 | 248 |
G6 | 4896
7609
1155 | 2372
8945
2337 |
G5 | 6960 | 8433 |
G4 | 15888
37959
33596
74237
55660
13144
83344 | 69695
10478
91958
10167
78428
11815
46270 |
G3 | 50161
59565 | 36912
08140 |
G2 | 50009 | 71461 |
G1 | 97969 | 07814 |
ĐB | 851389 | 302925 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 09, 09 | |
1 | 12, 14, 15 | |
2 | 25, 28 | |
3 | 37, 39 | 33, 37 |
4 | 44, 44 | 40, 45, 48 |
5 | 55, 59 | 58 |
6 | 60, 60, 61, 65, 69 | 61, 67 |
7 | 70, 72, 78 | |
8 | 88, 89 | |
9 | 96, 96 | 93, 95 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 12 | 87 |
G7 | 449 | 882 |
G6 | 0862
9127
9664 | 7158
8761
4905 |
G5 | 1789 | 3985 |
G4 | 53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489 | 11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172 |
G3 | 79177
80434 | 50723
97382 |
G2 | 07513 | 22215 |
G1 | 67090 | 72435 |
ĐB | 415322 | 428591 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 12, 13 | 10, 15 |
2 | 22, 27 | 23 |
3 | 34 | 32, 35 |
4 | 49 | 43, 45 |
5 | 50, 58 | |
6 | 61, 62, 64, 64 | 61 |
7 | 73, 77 | 72 |
8 | 89, 89, 89 | 82, 82, 85, 87 |
9 | 90, 94, 97 | 91, 97 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 79 | 14 |
G7 | 782 | 313 |
G6 | 0573
0600
6416 | 7562
3162
5993 |
G5 | 2103 | 6286 |
G4 | 92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058 | 43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355 |
G3 | 10627
65529 | 70853
33236 |
G2 | 53755 | 29784 |
G1 | 94149 | 58242 |
ĐB | 672720 | 390264 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 03 | |
1 | 12, 16 | 13, 14, 16 |
2 | 20, 27, 28, 29 | |
3 | 35, 36 | |
4 | 45, 49 | 42 |
5 | 55, 58, 58 | 53, 55, 57 |
6 | 62 | 60, 62, 62, 64, 66 |
7 | 73, 73, 79 | |
8 | 82 | 84, 86 |
9 | 93, 99 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 81 | 96 |
G7 | 367 | 567 |
G6 | 5234
2927
4245 | 8715
1882
2844 |
G5 | 6322 | 1128 |
G4 | 93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579 | 44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953 |
G3 | 66309
12478 | 88573
06887 |
G2 | 48581 | 71007 |
G1 | 78865 | 43618 |
ĐB | 496750 | 246385 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 07 |
1 | 18 | 15, 18 |
2 | 22, 27, 28 | 28 |
3 | 34 | 30, 32, 39 |
4 | 40, 45, 48 | 44 |
5 | 50 | 53 |
6 | 65, 67 | 67, 69 |
7 | 72, 78, 79 | 73 |
8 | 81, 81, 88 | 80, 82, 85, 87 |
9 | 96, 97 |
XSMT thứ 2 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 từ trường quay 2 đài Thừa Thiên Huế và Phú Yên
Tại mỗi trang KQXSMT, người chơi không chỉ xem ngay được kết quả mở thưởng thứ 2 tuần rồi, mà còn có thể xem kết quả các tuần trước đó một cách nhanh chóng và dễ dàng
Xem thêm:
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, có 18 lần mở thưởng, với 1.206, cụ thể gồm:
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 1 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 1 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 2 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 7 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 10 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 30 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 100 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.