Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 32 | 98 |
G7 | 627 | 366 |
G6 | 2173
0324
6037 | 9789
5888
1759 |
G5 | 1753 | 1490 |
G4 | 16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898 | 90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153 |
G3 | 70432
56346 | 47548
29131 |
G2 | 07693 | 43203 |
G1 | 27132 | 27775 |
ĐB | 533609 | 401919 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 00, 03 |
1 | 18 | 19 |
2 | 24, 25, 27 | 23 |
3 | 32, 32, 32, 36, 37 | 31, 37 |
4 | 46 | 40, 45, 46, 48 |
5 | 53 | 53, 59 |
6 | 64 | 66 |
7 | 70, 73 | 75 |
8 | 88 | 88, 89 |
9 | 93, 98 | 90, 98 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 71 | 34 |
G7 | 357 | 671 |
G6 | 6689
9794
2270 | 0706
7225
5712 |
G5 | 4124 | 1798 |
G4 | 81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386 | 35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303 |
G3 | 99936
40669 | 00806
36694 |
G2 | 46852 | 40166 |
G1 | 22977 | 87226 |
ĐB | 968527 | 829687 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01 | 01, 03, 06, 06 |
1 | 19 | 10, 12 |
2 | 24, 27, 27 | 25, 25, 26 |
3 | 32, 36 | 34 |
4 | 46 | |
5 | 52, 57 | |
6 | 69 | 66 |
7 | 70, 71, 77, 79 | 71, 79 |
8 | 86, 89 | 87 |
9 | 91, 94 | 94, 95, 98 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 61 | 34 |
G7 | 660 | 690 |
G6 | 2913
5819
2385 | 5212
2139
4314 |
G5 | 8698 | 4804 |
G4 | 89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081 | 85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256 |
G3 | 56113
45641 | 99881
14324 |
G2 | 21812 | 87986 |
G1 | 34529 | 43852 |
ĐB | 183275 | 434308 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04, 08 | |
1 | 12, 13, 13, 19 | 12, 14, 17 |
2 | 29 | 24 |
3 | 34, 39 | 32, 34, 39 |
4 | 41, 45 | |
5 | 53 | 52, 56, 59, 59 |
6 | 60, 61 | 69 |
7 | 71, 75 | |
8 | 81, 85 | 81, 86 |
9 | 91, 98 | 90, 90 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 39 | 70 |
G7 | 277 | 173 |
G6 | 8339
2090
5302 | 9329
6903
1528 |
G5 | 0425 | 7989 |
G4 | 91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198 | 38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825 |
G3 | 44249
82003 | 23963
94521 |
G2 | 09128 | 23500 |
G1 | 16214 | 53107 |
ĐB | 451974 | 372081 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02, 03, 08 | 00, 03, 07 |
1 | 14 | 12, 19 |
2 | 25, 28 | 21, 25, 28, 29 |
3 | 39, 39 | 37 |
4 | 49 | |
5 | 50, 56 | |
6 | 64 | 62, 63 |
7 | 74, 77 | 70, 72, 73 |
8 | 81 | 81, 89 |
9 | 90, 91, 98 | 99 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 28 | 07 |
G7 | 518 | 114 |
G6 | 8893
8897
3701 | 5339
3091
9138 |
G5 | 1890 | 4037 |
G4 | 73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933 | 64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095 |
G3 | 11423
65990 | 19236
61513 |
G2 | 71433 | 49330 |
G1 | 55069 | 65308 |
ĐB | 536532 | 400243 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01 | 02, 07, 08 |
1 | 12, 18 | 13, 14, 16 |
2 | 23, 25, 26, 28 | |
3 | 32, 32, 33, 33 | 30, 34, 36, 37, 38, 39 |
4 | 42, 43, 47 | |
5 | ||
6 | 69, 69 | 63 |
7 | ||
8 | ||
9 | 90, 90, 93, 97, 99 | 91, 95 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 16 | 23 |
G7 | 635 | 010 |
G6 | 8568
8279
1099 | 7686
9191
8427 |
G5 | 5625 | 8938 |
G4 | 11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819 | 57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049 |
G3 | 32609
93235 | 03898
95730 |
G2 | 57162 | 42692 |
G1 | 29318 | 22647 |
ĐB | 022287 | 145778 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 08 |
1 | 12, 15, 16, 18, 19 | 10 |
2 | 25 | 23, 23, 27 |
3 | 35, 35 | 30, 33, 38 |
4 | 46 | 47, 49 |
5 | ||
6 | 61, 62, 65, 68 | 60, 61 |
7 | 79, 79 | 78 |
8 | 87 | 86, 88 |
9 | 99 | 91, 92, 98 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 08 | 29 |
G7 | 802 | 930 |
G6 | 0690
5401
6544 | 3528
2088
8900 |
G5 | 4626 | 0571 |
G4 | 99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542 | 04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221 |
G3 | 07150
73071 | 96928
07098 |
G2 | 75591 | 10458 |
G1 | 21416 | 50633 |
ĐB | 784945 | 688565 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 08 | 00 |
1 | 11, 16 | 19 |
2 | 26 | 21, 28, 28, 29 |
3 | 38 | 30, 33, 35 |
4 | 42, 44, 45 | 40, 45, 48 |
5 | 50 | 58 |
6 | 61, 65 | |
7 | 71, 75 | 71 |
8 | 88 | 88 |
9 | 90, 91, 93 | 98 |
XSMT thứ 2 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 từ trường quay 2 đài Thừa Thiên Huế và Phú Yên
Tại mỗi trang KQXSMT, người chơi không chỉ xem ngay được kết quả mở thưởng thứ 2 tuần rồi, mà còn có thể xem kết quả các tuần trước đó một cách nhanh chóng và dễ dàng
Xem thêm:
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, có 18 lần mở thưởng, với 1.206, cụ thể gồm:
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 1 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 1 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 2 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 7 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 10 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 30 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 100 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.