TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | |
Hậu Giang |
Mã ĐB | 7KZ - 12KZ - 13KZ - 4KZ - 11KZ - 9KZ | |||||||||||
ĐB | 59411 | |||||||||||
G1 | 24103 | |||||||||||
G2 | 7908524768 | |||||||||||
G3 | 663019835064228120169630858594 | |||||||||||
G4 | 4700248886333176 | |||||||||||
G5 | 731930905603864331942985 | |||||||||||
G6 | 377600259 | |||||||||||
G7 | 41434264 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 00 | 01 | 03 | 03 | 08 | 11 | 16 | 19 |
28 | 33 | 41 | 42 | 43 | 43 | 50 | 59 | 64 |
68 | 76 | 77 | 85 | 85 | 88 | 90 | 94 | 94 |
Đầu | Lô |
---|---|
0 | 00, 00, 01, 03, 03, 08, |
1 | 11, 16, 19, |
2 | 28, |
3 | 33, |
4 | 41, 42, 43, 43, |
5 | 50, 59, |
6 | 64, 68, |
7 | 76, 77, |
8 | 85, 85, 88, |
9 | 90, 94, 94, |
Lô | Đuôi |
---|---|
00, 00, 50, 90, | 0 |
01, 11, 41, | 1 |
42, | 2 |
03, 03, 33, 43, 43, | 3 |
64, 94, 94, | 4 |
85, 85, | 5 |
16, 76, | 6 |
77, | 7 |
08, 28, 68, 88, | 8 |
19, 59, | 9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 13 | 52 |
G7 | 495 | 052 | 533 |
G6 | 3837 4751 3428 | 8034 0119 3687 | 7172 3875 5003 |
G5 | 5337 | 5133 | 2808 |
G4 | 97759 17415 59247 31805 63387 03708 00337 | 64484 46713 88595 00424 55058 34048 88176 | 16306 40132 08818 21281 84315 22259 03437 |
G3 | 65132 74267 | 04990 34318 | 08830 88984 |
G2 | 79366 | 66680 | 80444 |
G1 | 50714 | 60358 | 41565 |
ĐB | 366870 | 260469 | 645803 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 03, 03, 06, 08 | |
1 | 14, 14, 15 | 13, 13, 18, 19 | 15, 18 |
2 | 28 | 24 | |
3 | 32, 37, 37, 37 | 33, 34 | 30, 32, 33, 37 |
4 | 47 | 48 | 44 |
5 | 51, 59 | 52, 58, 58 | 52, 59 |
6 | 66, 67 | 69 | 65 |
7 | 70 | 76 | 72, 75 |
8 | 87 | 80, 84, 87 | 81, 84 |
9 | 95 | 90, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 42 | 22 |
G7 | 538 | 600 |
G6 | 7662 0444 9730 | 6972 1997 4262 |
G5 | 7083 | 8727 |
G4 | 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 | 48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882 |
G3 | 08840 09290 | 99898 72319 |
G2 | 67043 | 99045 |
G1 | 60399 | 50440 |
ĐB | 927326 | 260643 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 11 | 16, 19, 19 |
2 | 24, 26 | 22, 27, 28 |
3 | 30, 31, 37, 38 | 30 |
4 | 40, 40, 42, 43, 44, 49 | 40, 43, 45 |
5 | 51 | |
6 | 62 | 62 |
7 | 72 | |
8 | 83 | 82 |
9 | 90, 99 | 93, 97, 98, 98 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
11/07 | 59411 | 10/07 | 77818 | 21/06 | 04603 |
10/07 | 38840 | 09/07 | 90207 | 20/06 | 04906 |
09/07 | 62659 | 08/07 | 53368 | 19/06 | 76288 |
08/07 | 34679 | 07/07 | 44194 | 18/06 | 10682 |
07/07 | 66256 | 06/07 | 89862 | 17/06 | 10724 |
06/07 | 51105 | 05/07 | 18703 | 16/06 | 12456 |
05/07 | 18512 | 04/07 | 94736 | 15/06 | 32099 |
04/07 | 63315 | 03/07 | 90034 | 14/06 | 59044 |
03/07 | 44369 | 02/07 | 52157 | 13/06 | 90402 |
02/07 | 85644 | 01/07 | 27301 | 12/06 | 37649 |
112022244345 | |||||
Giá trị Jackpot: 15.633.554.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 15.633.554.500 | |
Giải nhất | 33 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.179 | 300.000 | |
Giải ba | 20.581 | 30.000 |
12333442445303 | ||||||
Giải Jackpot 1: 328.889.332.200đ Giải Jackpot 2: 6.209.925.800đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 328.889.332.200 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 6.209.925.800 |
Giải nhất | 52 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 2.431 | 500.000 | |
Giải ba | 52.195 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 362 | 24 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 247 | 841 | 354 | 887 | 89 | 350N | ||||||||
Ba | 526 | 566 | 806 | 87 | 210N | |||||||||
389 | 287 | 955 | ||||||||||||
KK | 771 | 225 | 871 | 967 | 110 | 100N | ||||||||
480 | 670 | 652 | 787 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3211 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 300 | 572 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 572 | 300 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
905 | 918 | 250 | 827 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
002 | 707 | 367 | |||||||||||
525 | 373 | 730 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
249 | 284 | 393 | 654 | ||||||||||
105 | 001 | 369 | 755 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
04 | 06 | 07 | 09 | 15 | 16 | 19 | 21 | 24 | 25 |
28 | 33 | 34 | 35 | 39 | 40 | 52 | 55 | 69 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.