TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | |
Hậu Giang |
Mã ĐB: 4VE - 2VE - 6VE - 17VE - 8VE - 16VE - 3VE - 19VE | ||||||||||||
ĐB | 37693 | |||||||||||
G1 | 72666 | |||||||||||
G2 | 7319461497 | |||||||||||
G3 | 530390580386809133254864381459 | |||||||||||
G4 | 0779485448227353 | |||||||||||
G5 | 052674884189819775090034 | |||||||||||
G6 | 254124587 | |||||||||||
G7 | 75183025 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 | 09 | 09 | 18 | 22 | 24 | 25 | 25 | 26 |
30 | 34 | 39 | 43 | 53 | 54 | 54 | 59 | 66 |
75 | 79 | 87 | 88 | 89 | 93 | 94 | 97 | 97 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 09, |
1 | 18, |
2 | 22, 24, 25, 25, 26, |
3 | 30, 34, 39, |
4 | 43, |
5 | 53, 54, 54, 59, |
6 | 66, |
7 | 75, 79, |
8 | 87, 88, 89, |
9 | 93, 94, 97, 97, |
Loto | Đuôi |
---|---|
30, | 0 |
1 | |
22, | 2 |
03, 43, 53, 93, | 3 |
24, 34, 54, 54, 94, | 4 |
25, 25, 75, | 5 |
26, 66, | 6 |
87, 97, 97, | 7 |
18, 88, | 8 |
09, 09, 39, 59, 79, 89, | 9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 25 | 52 |
G7 | 101 | 181 | 488 |
G6 | 4210 0783 2182 | 0828 7176 0810 | 3956 7766 4343 |
G5 | 9976 | 5013 | 4737 |
G4 | 55094 38323 03246 22177 96566 17435 98433 | 79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 | 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 |
G3 | 89929 65737 | 96287 30514 | 94399 71197 |
G2 | 91845 | 90421 | 61311 |
G1 | 33479 | 47026 | 18975 |
ĐB | 585119 | 044059 | 332200 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 00, 05 | |
1 | 10, 19 | 10, 13, 14, 14 | 10, 11 |
2 | 23, 29 | 21, 22, 25, 26, 26, 28 | 29 |
3 | 33, 35, 37 | 32, 37 | |
4 | 45, 46 | 43, 47 | |
5 | 50, 59, 59 | 52, 53, 56 | |
6 | 66 | 60, 66 | |
7 | 76, 77, 79 | 70, 71, 76 | 75 |
8 | 82, 83 | 81, 87 | 88 |
9 | 94 | 97, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 12 | 60 |
G7 | 535 | 938 |
G6 | 2738 4428 2494 | 6211 4785 1496 |
G5 | 3383 | 5861 |
G4 | 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 |
G3 | 50772 31952 | 58747 76042 |
G2 | 16399 | 31198 |
G1 | 95513 | 07017 |
ĐB | 721289 | 108195 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05, 05 | 04, 07, 07 |
1 | 12, 13 | 11, 13, 17 |
2 | 28, 28 | |
3 | 35, 38 | 38 |
4 | 41, 42, 47 | |
5 | 52, 58 | |
6 | 60, 61, 69 | |
7 | 72 | |
8 | 83, 85, 87, 89 | 85, 86 |
9 | 94, 97, 99 | 95, 96, 98 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
01/11 | 37693 | 31/10 | 24739 | 12/10 | 13763 |
31/10 | 27865 | 30/10 | 06503 | 11/10 | 06536 |
30/10 | 28897 | 29/10 | 12751 | 10/10 | 23951 |
29/10 | 70458 | 28/10 | 20930 | 09/10 | 47219 |
28/10 | 90427 | 27/10 | 45972 | 08/10 | 87980 |
27/10 | 03819 | 26/10 | 09109 | 07/10 | 43249 |
26/10 | 69297 | 25/10 | 02255 | 06/10 | 82858 |
25/10 | 34212 | 24/10 | 65179 | 05/10 | 33083 |
24/10 | 30615 | 23/10 | 02803 | 04/10 | 03304 |
23/10 | 07641 | 22/10 | 33964 | 03/10 | 41294 |
202223323540 | |||||
Giá trị Jackpot: 29.358.428.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 29.358.428.000 | |
Giải nhất | 28 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.133 | 300.000 | |
Giải ba | 21.618 | 30.000 |
05162029303139 | ||||||
Giải Jackpot 1: 33.829.311.900đ Giải Jackpot 2: 3.209.448.550đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.829.311.900 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 3.209.448.550 |
Giải nhất | 10 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 730 | 500.000 | |
Giải ba | 15.439 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 751 | 31 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 125 | 900 | 380 | 109 | 40 | 350N | ||||||||
Ba | 228 | 964 | 174 | 79 | 210N | |||||||||
998 | 448 | 120 | ||||||||||||
KK | 724 | 328 | 709 | 471 | 150 | 100N | ||||||||
199 | 537 | 611 | 086 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 59 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 564 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4213 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 889 | 591 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 591 | 889 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
089 | 351 | 540 | 845 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
842 | 969 | 286 | |||||||||||
956 | 192 | 020 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
584 | 485 | 217 | 664 | ||||||||||
542 | 572 | 294 | 173 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
01 | 02 | 10 | 17 | 21 | 22 | 28 | 29 | 34 | 37 |
42 | 46 | 48 | 51 | 52 | 61 | 65 | 71 | 76 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.