Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc |
Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro |
Bạc Liêu |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 08 | 74 |
G7 | 615 | 356 | 320 |
G6 | 3568 7348 9642 | 3469 2928 6103 | 5543 1354 5586 |
G5 | 2501 | 6595 | 0256 |
G4 | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 | 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248 | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 |
G3 | 80686 68997 | 61865 45654 | 41694 15211 |
G2 | 96798 | 51581 | 92449 |
G1 | 59511 | 62196 | 10478 |
ĐB | 693225 | 542981 | 104017 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 01 | 03, 08 | |
1 | 11, 15 | 11, 17, 17 | |
2 | 20, 24, 25 | 20, 28 | 20, 22, 28 |
3 | 38 | 32 | 39 |
4 | 42, 48 | 42, 48 | 40, 40, 41, 43, 49 |
5 | 54, 54, 56 | 54, 56 | |
6 | 62, 65, 68 | 63, 65, 69 | |
7 | 71, 78 | 74, 78 | |
8 | 86 | 81, 81, 89 | 86 |
9 | 90, 97, 98 | 95, 96 | 94 |
Mã ĐB: 18CN - 7CN - 9CN - 1CN - 6CN - 10CN - 2CN - 8CN | ||||||||||||
ĐB | 37573 | |||||||||||
G1 | 84764 | |||||||||||
G2 | 2247151407 | |||||||||||
G3 | 003564778616138692741916161875 | |||||||||||
G4 | 8886794868595450 | |||||||||||
G5 | 319993299271427158753070 | |||||||||||
G6 | 468624195 | |||||||||||
G7 | 83349078 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 | 24 | 29 | 34 | 38 | 48 | 50 | 56 | 59 |
61 | 64 | 68 | 70 | 71 | 71 | 71 | 73 | 74 |
75 | 75 | 78 | 83 | 86 | 86 | 90 | 95 | 99 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, |
1 | |
2 | 24, 29, |
3 | 34, 38, |
4 | 48, |
5 | 50, 56, 59, |
6 | 61, 64, 68, |
7 | 70, 71, 71, 71, 73, 74, 75, 75, 78, |
8 | 83, 86, 86, |
9 | 90, 95, 99, |
Loto | Đuôi |
---|---|
50, 70, 90, | 0 |
61, 71, 71, 71, | 1 |
2 | |
73, 83, | 3 |
24, 34, 64, 74, | 4 |
75, 75, 95, | 5 |
56, 86, 86, | 6 |
07, | 7 |
38, 48, 68, 78, | 8 |
29, 59, 99, | 9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 53 | 18 |
G7 | 557 | 012 |
G6 | 9009 8295 4991 | 4788 3666 4157 |
G5 | 5332 | 9221 |
G4 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 |
G3 | 32220 07573 | 89737 22278 |
G2 | 94593 | 24478 |
G1 | 49726 | 95313 |
ĐB | 204437 | 370558 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | 04 |
1 | 12, 13, 18 | |
2 | 20, 21, 22, 26, 27 | 21, 21, 24 |
3 | 30, 32, 37 | 32, 37, 39 |
4 | 47, 49 | |
5 | 53, 57 | 57, 58 |
6 | 66 | |
7 | 73 | 78, 78 |
8 | 84 | 88 |
9 | 91, 93, 95 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
17/03 | 37573 | 16/03 | 45272 | 25/02 | 95870 |
16/03 | 53850 | 15/03 | 97177 | 24/02 | 41066 |
15/03 | 97404 | 14/03 | 70997 | 23/02 | 72660 |
14/03 | 32069 | 13/03 | 86953 | 22/02 | 04104 |
13/03 | 60881 | 12/03 | 84575 | 21/02 | 18159 |
12/03 | 80738 | 11/03 | 22165 | 20/02 | 69448 |
11/03 | 31235 | 10/03 | 83683 | 19/02 | 66521 |
10/03 | 02761 | 09/03 | 41121 | 18/02 | 14180 |
09/03 | 59818 | 08/03 | 66228 | 17/02 | 08798 |
08/03 | 26689 | 07/03 | 45933 | 16/02 | 25938 |
021214163845 | |||||
Giá trị Jackpot: 27.522.972.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 27.522.972.000 | |
Giải nhất | 40 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.430 | 300.000 | |
Giải ba | 23.369 | 30.000 |
01343940425025 | ||||||
Giải Jackpot 1: 133.643.776.800đ Giải Jackpot 2: 5.874.504.300đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 133.643.776.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.874.504.300 |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.091 | 500.000 | |
Giải ba | 25.789 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 020 | 12 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 432 | 356 | 533 | 436 | 55 | 350N | ||||||||
Ba | 078 | 638 | 635 | 132 | 210N | |||||||||
752 | 189 | 455 | ||||||||||||
KK | 114 | 397 | 994 | 941 | 150 | 100N | ||||||||
296 | 956 | 962 | 819 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 663 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5895 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 713 | 199 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 199 | 713 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
249 | 881 | 149 | 538 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
671 | 056 | 948 | |||||||||||
607 | 064 | 838 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
675 | 721 | 207 | 409 | ||||||||||
181 | 561 | 622 | 703 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
04 | 14 | 18 | 25 | 26 | 27 | 30 | 32 | 36 | 40 |
45 | 47 | 51 | 55 | 56 | 60 | 62 | 72 | 77 | 78 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.