TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
Cà Mau |
Mã ĐB: 18CN - 7CN - 9CN - 1CN - 6CN - 10CN - 2CN - 8CN | ||||||||||||
ĐB | 37573 | |||||||||||
G1 | 84764 | |||||||||||
G2 | 2247151407 | |||||||||||
G3 | 003564778616138692741916161875 | |||||||||||
G4 | 8886794868595450 | |||||||||||
G5 | 319993299271427158753070 | |||||||||||
G6 | 468624195 | |||||||||||
G7 | 83349078 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 | 24 | 29 | 34 | 38 | 48 | 50 | 56 | 59 |
61 | 64 | 68 | 70 | 71 | 71 | 71 | 73 | 74 |
75 | 75 | 78 | 83 | 86 | 86 | 90 | 95 | 99 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, |
1 | |
2 | 24, 29, |
3 | 34, 38, |
4 | 48, |
5 | 50, 56, 59, |
6 | 61, 64, 68, |
7 | 70, 71, 71, 71, 73, 74, 75, 75, 78, |
8 | 83, 86, 86, |
9 | 90, 95, 99, |
Loto | Đuôi |
---|---|
50, 70, 90, | 0 |
61, 71, 71, 71, | 1 |
2 | |
73, 83, | 3 |
24, 34, 64, 74, | 4 |
75, 75, 95, | 5 |
56, 86, 86, | 6 |
07, | 7 |
38, 48, 68, 78, | 8 |
29, 59, 99, | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 50 | 18 |
G7 | 348 | 877 | 861 |
G6 | 7786 2409 4667 | 4052 6324 1057 | 2726 1739 1483 |
G5 | 4103 | 1911 | 6316 |
G4 | 21205 65370 32624 84058 67208 95912 35377 | 32473 74648 89007 54346 90881 20098 46100 | 74300 83539 59835 25335 44783 69468 26851 |
G3 | 87573 77164 | 88746 26017 | 93296 03207 |
G2 | 53480 | 78770 | 27702 |
G1 | 62539 | 90592 | 96366 |
ĐB | 713581 | 615833 | 273973 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 05, 08, 09 | 00, 07 | 00, 02, 07 |
1 | 12 | 11, 17 | 16, 18 |
2 | 24 | 24 | 26 |
3 | 39 | 33 | 35, 35, 39, 39 |
4 | 48 | 46, 46, 48 | |
5 | 58 | 50, 52, 57 | 51 |
6 | 64, 67 | 61, 66, 68 | |
7 | 70, 73, 77 | 70, 73, 77 | 73 |
8 | 80, 81, 86 | 81 | 83, 83 |
9 | 92, 98 | 96 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 53 | 18 |
G7 | 557 | 012 |
G6 | 9009 8295 4991 | 4788 3666 4157 |
G5 | 5332 | 9221 |
G4 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 |
G3 | 32220 07573 | 89737 22278 |
G2 | 94593 | 24478 |
G1 | 49726 | 95313 |
ĐB | 204437 | 370558 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | 04 |
1 | 12, 13, 18 | |
2 | 20, 21, 22, 26, 27 | 21, 21, 24 |
3 | 30, 32, 37 | 32, 37, 39 |
4 | 47, 49 | |
5 | 53, 57 | 57, 58 |
6 | 66 | |
7 | 73 | 78, 78 |
8 | 84 | 88 |
9 | 91, 93, 95 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
17/03 | 37573 | 16/03 | 45272 | 25/02 | 95870 |
16/03 | 53850 | 15/03 | 97177 | 24/02 | 41066 |
15/03 | 97404 | 14/03 | 70997 | 23/02 | 72660 |
14/03 | 32069 | 13/03 | 86953 | 22/02 | 04104 |
13/03 | 60881 | 12/03 | 84575 | 21/02 | 18159 |
12/03 | 80738 | 11/03 | 22165 | 20/02 | 69448 |
11/03 | 31235 | 10/03 | 83683 | 19/02 | 66521 |
10/03 | 02761 | 09/03 | 41121 | 18/02 | 14180 |
09/03 | 59818 | 08/03 | 66228 | 17/02 | 08798 |
08/03 | 26689 | 07/03 | 45933 | 16/02 | 25938 |
021214163845 | |||||
Giá trị Jackpot: 27.522.972.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 27.522.972.000 | |
Giải nhất | 40 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.430 | 300.000 | |
Giải ba | 23.369 | 30.000 |
01343940425025 | ||||||
Giải Jackpot 1: 133.643.776.800đ Giải Jackpot 2: 5.874.504.300đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 133.643.776.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.874.504.300 |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.091 | 500.000 | |
Giải ba | 25.789 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 020 | 12 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 432 | 356 | 533 | 436 | 55 | 350N | ||||||||
Ba | 078 | 638 | 635 | 132 | 210N | |||||||||
752 | 189 | 455 | ||||||||||||
KK | 114 | 397 | 994 | 941 | 150 | 100N | ||||||||
296 | 956 | 962 | 819 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 663 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5895 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 713 | 199 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 199 | 713 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
249 | 881 | 149 | 538 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
671 | 056 | 948 | |||||||||||
607 | 064 | 838 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
675 | 721 | 207 | 409 | ||||||||||
181 | 561 | 622 | 703 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
04 | 07 | 08 | 11 | 14 | 20 | 23 | 26 | 29 | 37 |
38 | 42 | 45 | 54 | 64 | 68 | 70 | 73 | 74 | 75 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.