TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | |
Hậu Giang |
Mã ĐB: 6TE - 19TE - 14TE - 1TE - 2TE - 9TE - 8TE - 3TE | ||||||||||||
ĐB | 63557 | |||||||||||
G1 | 25777 | |||||||||||
G2 | 7298180795 | |||||||||||
G3 | 899441705530531933694431499498 | |||||||||||
G4 | 6959095390213290 | |||||||||||
G5 | 256871259710169730723869 | |||||||||||
G6 | 107335325 | |||||||||||
G7 | 37777411 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07 | 10 | 11 | 14 | 21 | 25 | 25 | 31 | 35 |
37 | 44 | 53 | 55 | 57 | 59 | 68 | 69 | 69 |
72 | 74 | 77 | 77 | 81 | 90 | 95 | 97 | 98 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, |
1 | 10, 11, 14, |
2 | 21, 25, 25, |
3 | 31, 35, 37, |
4 | 44, |
5 | 53, 55, 57, 59, |
6 | 68, 69, 69, |
7 | 72, 74, 77, 77, |
8 | 81, |
9 | 90, 95, 97, 98, |
Loto | Đuôi |
---|---|
10, 90, | 0 |
11, 21, 31, 81, | 1 |
72, | 2 |
53, | 3 |
14, 44, 74, | 4 |
25, 25, 35, 55, 95, | 5 |
6 | |
07, 37, 57, 77, 77, 97, | 7 |
68, 98, | 8 |
59, 69, 69, | 9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 90 | 92 |
G7 | 214 | 563 | 506 |
G6 | 4396 5270 2715 | 7337 2178 8918 | 6565 0047 6998 |
G5 | 0026 | 6205 | 8019 |
G4 | 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
G3 | 11143 91906 | 29150 94147 | 78984 69294 |
G2 | 90147 | 63822 | 44191 |
G1 | 81129 | 14433 | 64161 |
ĐB | 066462 | 395851 | 769487 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 09 | 05, 08 | 02, 06, 06 |
1 | 14, 15, 17 | 18 | 16, 19 |
2 | 26, 29 | 20, 22, 24 | |
3 | 37 | 31, 33, 37 | |
4 | 42, 43, 47 | 41, 47 | 47 |
5 | 50, 50, 51 | 50 | |
6 | 62, 62 | 63 | 61, 65 |
7 | 70 | 78 | |
8 | 80, 84, 87 | ||
9 | 90, 95, 96 | 90, 95 | 91, 92, 92, 94, 96, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 12 | 54 |
G7 | 030 | 978 |
G6 | 9522 6734 1070 | 0032 4200 3189 |
G5 | 0324 | 5125 |
G4 | 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 | 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
G3 | 65244 38829 | 50466 67871 |
G2 | 06245 | 39725 |
G1 | 58876 | 03518 |
ĐB | 579747 | 643082 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 00, 06 | 00 |
1 | 12 | 18 |
2 | 22, 24, 29 | 25, 25 |
3 | 30, 34 | 31, 32 |
4 | 44, 45, 47, 49 | 48 |
5 | 53 | 54 |
6 | 63 | 66, 67, 69 |
7 | 70, 71, 76 | 71, 78 |
8 | 82, 88, 89 | |
9 | 91, 94 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
20/09 | 63557 | 19/09 | 08694 | 31/08 | 82114 |
19/09 | 58298 | 18/09 | 62651 | 30/08 | 23796 |
18/09 | 61497 | 17/09 | 05509 | 29/08 | 84242 |
17/09 | 50435 | 16/09 | 03764 | 28/08 | 79623 |
16/09 | 65799 | 15/09 | 48942 | 27/08 | 03880 |
15/09 | 90238 | 14/09 | 60899 | 26/08 | 84826 |
14/09 | 04332 | 13/09 | 84635 | 25/08 | 24474 |
13/09 | 50628 | 12/09 | 81211 | 24/08 | 74726 |
12/09 | 12759 | 11/09 | 17798 | 23/08 | 22265 |
11/09 | 65697 | 10/09 | 34925 | 22/08 | 30817 |
131419203033 | |||||
Giá trị Jackpot: 19.410.440.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 19.410.440.000 | |
Giải nhất | 38 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 977 | 300.000 | |
Giải ba | 17.058 | 30.000 |
04092224455448 | ||||||
Giải Jackpot 1: 67.050.862.500đ Giải Jackpot 2: 4.261.891.150đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 67.050.862.500 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.261.891.150 |
Giải nhất | 19 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.002 | 500.000 | |
Giải ba | 20.340 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 833 | 961 | 9 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 568 | 429 | 454 | 561 | 46 | 350N | ||||||||
Ba | 828 | 391 | 053 | 64 | 210N | |||||||||
201 | 413 | 349 | ||||||||||||
KK | 876 | 284 | 010 | 965 | 88 | 100N | ||||||||
223 | 714 | 043 | 004 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 302 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3208 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 387 | 344 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 344 | 387 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
498 | 646 | 874 | 908 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
000 | 899 | 520 | |||||||||||
579 | 366 | 040 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
089 | 584 | 084 | 041 | ||||||||||
826 | 120 | 246 | 604 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
10 | 16 | 23 | 26 | 33 | 37 | 38 | 44 | 45 | 52 |
53 | 57 | 60 | 63 | 68 | 69 | 75 | 76 | 78 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.