Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh |
Mã ĐB: 5DA - 11DA - 6DA - 12DA - 2DA - 8DA | ||||||||||||
ĐB | 36923 | |||||||||||
G1 | 07843 | |||||||||||
G2 | 7587574635 | |||||||||||
G3 | 570928548382623765337066942113 | |||||||||||
G4 | 0162310409575557 | |||||||||||
G5 | 759104716016016978217845 | |||||||||||
G6 | 238932164 | |||||||||||
G7 | 03535478 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 | 04 | 13 | 16 | 21 | 23 | 23 | 32 | 33 |
35 | 38 | 43 | 45 | 53 | 54 | 57 | 57 | 62 |
64 | 69 | 69 | 71 | 75 | 78 | 83 | 91 | 92 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, |
1 | 13, 16, |
2 | 21, 23, 23, |
3 | 32, 33, 35, 38, |
4 | 43, 45, |
5 | 53, 54, 57, 57, |
6 | 62, 64, 69, 69, |
7 | 71, 75, 78, |
8 | 83, |
9 | 91, 92, |
Loto | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 71, 91, | 1 |
32, 62, 92, | 2 |
03, 13, 23, 23, 33, 43, 53, 83, | 3 |
04, 54, 64, | 4 |
35, 45, 75, | 5 |
16, | 6 |
57, 57, | 7 |
38, 78, | 8 |
69, 69, | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 63 | 35 |
G7 | 829 | 166 | 278 |
G6 | 9053 2336 5810 | 3156 4457 6237 | 5709 6320 5682 |
G5 | 5467 | 1060 | 7640 |
G4 | 21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 | 36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
G3 | 87594 03173 | 07455 62126 | 12498 33565 |
G2 | 09652 | 92074 | 63620 |
G1 | 02488 | 44132 | 34407 |
ĐB | 697070 | 717323 | 646269 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 07, 07 | 07, 09 | |
1 | 10, 16 | 14 | 13 |
2 | 29 | 23, 26, 27, 29 | 20, 20 |
3 | 30, 36 | 32, 37 | 33, 33, 35, 35 |
4 | 40, 49 | ||
5 | 52, 53, 57 | 55, 56, 57 | |
6 | 67, 69 | 60, 62, 63, 66 | 60, 65, 69 |
7 | 70, 73 | 71, 73, 74 | 78 |
8 | 87, 88 | 82 | 82, 85 |
9 | 94, 94 | 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 14 | 28 |
G7 | 712 | 396 | 640 |
G6 | 9949 2993 2941 | 4478 8841 2252 | 8258 8739 4186 |
G5 | 1232 | 5558 | 3431 |
G4 | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
G3 | 24808 79630 | 28169 65929 | 90978 13648 |
G2 | 31490 | 39249 | 68075 |
G1 | 02853 | 42004 | 41361 |
ĐB | 992204 | 855603 | 624505 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 04, 08, 08 | 03, 04, 06 | 05 |
1 | 12 | 10, 14, 16 | 13 |
2 | 23 | 29 | 28, 28 |
3 | 30, 32, 37 | 33, 34 | 31, 39 |
4 | 41, 49 | 41, 49 | 40, 48 |
5 | 53 | 52, 58, 59 | 58 |
6 | 61 | 69 | 61, 63 |
7 | 78 | 75, 77, 78 | |
8 | 80, 80 | 80, 82, 86 | |
9 | 90, 93 | 94, 96 | 92 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
17/04 | 36923 | 16/04 | 11965 | 28/03 | 53412 |
16/04 | 19409 | 15/04 | 99779 | 27/03 | 50960 |
15/04 | 68908 | 14/04 | 60687 | 26/03 | 23518 |
14/04 | 46935 | 13/04 | 16409 | 25/03 | 69409 |
13/04 | 67860 | 12/04 | 37696 | 24/03 | 91988 |
12/04 | 03050 | 11/04 | 12033 | 23/03 | 98613 |
11/04 | 75850 | 10/04 | 13371 | 22/03 | 67411 |
10/04 | 23147 | 09/04 | 97315 | 21/03 | 04036 |
09/04 | 00159 | 08/04 | 80716 | 20/03 | 44025 |
08/04 | 85584 | 07/04 | 09761 | 19/03 | 82163 |
131418253032 | |||||
Giá trị Jackpot: 23.646.884.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 23.646.884.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.206 | 300.000 | |
Giải ba | 20.710 | 30.000 |
03141937425523 | ||||||
Giải Jackpot 1: 47.047.684.800đ Giải Jackpot 2: 4.354.826.150đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 47.047.684.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.354.826.150 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 774 | 500.000 | |
Giải ba | 17.092 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 831 | 18 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 196 | 201 | 869 | 202 | 60 | 350N | ||||||||
Ba | 941 | 130 | 124 | 86 | 210N | |||||||||
766 | 303 | 189 | ||||||||||||
KK | 162 | 268 | 103 | 644 | 142 | 100N | ||||||||
401 | 135 | 863 | 385 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 9 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 82 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 618 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6611 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 763 | 891 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 891 | 763 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
322 | 245 | 880 | 107 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
552 | 160 | 702 | |||||||||||
164 | 173 | 027 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
957 | 216 | 866 | 937 | ||||||||||
197 | 021 | 593 | 896 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
08 | 21 | 22 | 36 | 47 | 48 | 49 | 51 | 52 | 53 |
54 | 56 | 57 | 60 | 63 | 69 | 71 | 74 | 76 | 77 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.